1
|
160122OLCQD22018504
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế MBTS-P, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần:Dibenzothiazole disulfide, mã Cas: 120-78-5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
700 KGM
|
2
|
160122OLCQD22018504
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế MBT-P, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần: 2-Mercaptobenzothiazole, mã Cas: 149-30-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
160122OLCQD22018504
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế ZDBC-P, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần: Zinc diethyl dithiocarbamate, mã Cas: 136-23-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1200 KGM
|
4
|
160122OLCQD22018504
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế CBS-P, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần: N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide, mã Cas: 95-33-0, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1600 KGM
|
5
|
160122OLCQD22018504
|
Chất chống oxy hóa 6PPD-G, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần:N-(1,3-dimethylbutyl)-N -phenyl-p phenylenediamine, mã Cas: 793-24-8, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
041221AMIGL210602537A
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế TMTD, (RUBBER ACCELERATOR TMTD), dùng trong ngành cao su kỹ thuật, mã Cas: 137-26-8, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
WILLING NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
070321SHVIC21024979C
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột, màu đỏ, mã CAS: 980-26-7, dùng trong sản xuất hạt nhựa (20kg/hộp) - Arrovide Red 1102B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
COLORANTS SOLUTIONS SINGAPORE PTE.LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
720 KGM
|
8
|
031121OLCQD21108508
|
Chất chống oxy hóa 6PPD-G, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần:N-(1,3-dimethylbutyl)-N -phenyl-p phenylenediamine, mã Cas: 793-24-8, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
175 KGM
|
9
|
031121OLCQD21108508
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế MBT-P, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần: 2-Mercaptobenzothiazole, mã Cas: 149-30-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
150 KGM
|
10
|
031121OLCQD21108508
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế ZDBC-P, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần: Zinc diethyl dithiocarbamate, mã Cas: 136-23-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
325 KGM
|