1
|
230122A56CX01421
|
Chất xúc tiến dùng trong sx cao su: SILANE COUPLING AGENT SI69F (P) - BIS(3-(TRIETHOXYSILYL) PROPYL) TETRASULFIDE). Mả CAS: 40372-72-3, MF: C18H42O6Si2S4.
|
CôNG TY TNHH VIệT - ý
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO.,LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
27 TNE
|
2
|
160122OLCQD22018504
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế MBTS-P, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần:Dibenzothiazole disulfide, mã Cas: 120-78-5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
700 KGM
|
3
|
160122OLCQD22018504
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế MBT-P, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần: 2-Mercaptobenzothiazole, mã Cas: 149-30-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1200 KGM
|
4
|
160122OLCQD22018504
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế ZDBC-P, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần: Zinc diethyl dithiocarbamate, mã Cas: 136-23-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1200 KGM
|
5
|
160122OLCQD22018504
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế CBS-P, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần: N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide, mã Cas: 95-33-0, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1600 KGM
|
6
|
160122OLCQD22018504
|
Chất chống oxy hóa 6PPD-G, dùng trong ngành cao su kỹ thuật, thành phần:N-(1,3-dimethylbutyl)-N -phenyl-p phenylenediamine, mã Cas: 793-24-8, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CALDIC VIệT NAM
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO., LIMITED.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
100122A56CX00172
|
Chất chống oxy hóa dùng trong sx cao su: ANTIOXIDANT SP-65(P) - STYRENATED PHENOLS, CAS: 61788-44-1, MF: C22H22O.
|
CôNG TY TNHH VIệT - ý
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO.,LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
54 TNE
|
8
|
121221HDMUTAOZ15359300
|
Chất xúc tiến dùng trong sx cao su: RUBBER ACCELERATOR TMTD. Mả CAS: 97-74-5, MF: C6H12N2S3.
|
CôNG TY TNHH VIệT - ý
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO.,LIMITED
|
2021-12-24
|
CHINA
|
26 TNE
|
9
|
221121CULVTAO2102942
|
Chất xúc tiến dùng trong sx cao su: RUBBER ACCELERATOR MBTS (G). CAS: 120-78-5, MF: C14H8S4
|
CôNG TY TNHH VIệT - ý
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO.,LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
27 TNE
|
10
|
221121CULVTAO2102942
|
Chất xúc tiến dùng trong sx cao su: RUBBER ACCELERATOR DPG (G). CAS: 102-06-07, MF: C13H13N3.
|
CôNG TY TNHH VIệT - ý
|
EAST RICHON RUBBER ADDITIVES CO.,LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
27 TNE
|