1
|
281219EGLV146901112644
|
Cá Nục Hoa nguyên con đông lạnh, (300-500G/con,2700 thùng), (FROZEN MACKEREL ), tên khoa học SCOMBER SCOMBERUS, sx 12/2019, hsd 12/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2020-07-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
100120586093957
|
Cá Ngừ nguyên con đông lạnh ( trên 1.4kg/con,15kg/thùng,1700 thùng),(FROZEN STRIPED BONITO WR),tên khoa học Sarda Orientalis ,sản xuất 12/2019, hết hạn 12/2021. mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
TAIZHOU MUYU FOODS CO.,LTD
|
2020-01-18
|
CHINA
|
25500 KGM
|
3
|
040120EGLV146901147090
|
Cá cam nguyên con đông lạnh , (300-500G/con, 2120 thùng), (FROZEN YELLOWTAIL FISH ), tên khoa học SERIOLA QUINQUERADIATA, sx 12/2019, hsd 12/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
26500 KGM
|
4
|
161119EGLV146900928152
|
Cá Trích nguyên con đông lạnh, (160-200G/con ,2700 thùng), (FROZEN SARDINE ), tên khoa học SARDINELLA, sx 08/2019, hsd 08/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
RAOPING COUNTY SHUNCHUANG AQUATIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2019-11-23
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
161119EGLV146900928152
|
Cá Trích nguyên con đông lạnh, (160-200G/con ,2700 thùng), (FROZEN SARDINE ), tên khoa học SARDINELLA, sx 08/2019, hsd 08/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
RAOPING COUNTY SHUNCHUANG AQUATIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2019-11-22
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
161119EGLV146900928152
|
Cá Trích nguyên con đông lạnh, (160-200G/con ,2700 thùng), (FROZEN SARDINE ), tên khoa học SARDINELLA, sx 08/2019, hsd 08/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
RAOPING COUNTY SHUNCHUANG AQUATIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2019-11-22
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
041219SITRNBHP973867
|
Cá đối nguyên con đông lạnh không nội tạng , (6-8con/thùng,10kg/thùng, 700 thùng), (FROZEN GREY MULLET GUTTED ), tên khoa học MUGIL CEPHALUS, sx 09/2019, hsd 09/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
700 UNK
|
8
|
041219SITRNBHP973867
|
Cá đối nguyên con đông lạnh không nội tạng , (6-8con/thùng, 10kg/thùng, 2000 thùng), (FROZEN GREY MULLET GUTTED ), tên khoa học MUGIL CEPHALUS, sx 09/2019, hsd 09/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
2000 UNK
|
9
|
041219SITRNBHP973867
|
Cá đối nguyên con đông lạnh không nội tạng , (6-8con/thùng ,700 thùng), (FROZEN GREY MULLET GUTTED ), tên khoa học MUGIL CEPHALUS, sx 09/2019, hsd 09/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
700 KUNK
|
10
|
041219SITRNBHP973867
|
Cá đối nguyên con đông lạnh không nội tạng , (6-8con/thùng ,2000 thùng), (FROZEN GREY MULLET GUTTED ), tên khoa học MUGIL CEPHALUS, sx 09/2019, hsd 09/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
2000 KUNK
|