1
|
260222712210106000
|
Hóa Chất Polyterpene (Nhựa Phenolic-Tamanol 803L)(PTPL số:1564/TB-KĐ3 ngày 09/09/2019)(Công dụng: sản xuất keo dán, chất xử lý, chất tạo rắn,mực in giày các loại)
|
Công Ty TNHH Bang Đức
|
HIGH TACK TRADING CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
140222ZGNGB0131000412
|
Hóa chất Hydrogenated Hydrocarbon Resins(Nhựa Petroleum resins JH-6100, hàng mới 100%)(Công dụng:Sản xuất keo dán, chất xử lý, chất tạo rắn các loại)
|
Công Ty TNHH Bang Đức
|
POLY-CHEMICAL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
12500 KGM
|
3
|
161221NSSLUAHCC2100012
|
NPL 012#&Hóa Chất Polyterpenes (Nhựa Phenolic-Tamanol 803L)(PTPL số:1564/TB-KĐ3 ngày 09/09/2019)(Công dụng: sản xuất keo dán, chất xử lý, chất tạo rắn,mực in giày các loại)
|
Công Ty TNHH Bang Đức
|
HIGH TACK TRADING CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
230221COAU7230161810
|
HC Hydrogenated Hydrocarbon Resins JH-6100(Nhựa Cao Chất Rắn Dung Môi)(CAS:69430-35-9)(Công dụng:Sản xuất keo dán, chất xử lý, chất tạo rắn các loại)(Model:HY-DCPD)
|
Công Ty TNHH Bang Đức
|
JIA-YOU POLYMER CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
12500 KGM
|
5
|
250211EGLV147100096177
|
HC Hydrogenated Rosins D-57-3(Dạng lỏng)(Công dụng: Sản xuất keo dán, Chất xử lý, Chất tạo rắn, mực in giày các loại)(CAS:65997-06-0)(Nhãn hiệu:Vtolo- Water white hydrogenated rosin)
|
Công Ty TNHH Bang Đức
|
GUANGDONG KOMO CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
281220002AA25766
|
NPL 011#&Hóa chất Petroleum Resin(D-30-5)(CAS: 64742-16-1)(PTPL:11156/TB-TCHQ)
|
Công Ty TNHH Bang Đức
|
TAI YUEH CO.,LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
281220002AA25766
|
NPL 011#&Hóa chất Petroleum Resin(D-30-5)(CAS: 64742-16-1)(PTPL:11156/TB-TCHQ)(Dạng hạt)
|
Công Ty TNHH Bang Đức
|
TAI YUEH CO.,LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
281220002AA25766
|
NPL 011#&Hóa chất Petroleum Resin(D-30-5)(CAS: 64742-16-1)(PTPL:11156/TB-TCHQ)(Dạng hạt)(CAS:69430-35-9)
|
Công Ty TNHH Bang Đức
|
TAI YUEH CO.,LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
131120002AA22098
|
NPL 011#&Hóa chất Petroleum Resin(D-30-5)(CAS:64742-16-1)
|
Công Ty TNHH Bang Đức
|
TAI YUEH CO.,LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
131120002AA22098
|
NPL 011#&Hóa chất Petroleum Resin(D-30-5)(CAS:64742-16-1)
|
Công Ty TNHH Bang Đức
|
TAI YUEH CO.,LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|