1
|
251221712110827000
|
Nhựa Komotac Resin MR1307, dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông Rosin và polymer with glycerol, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%, Cas: 68038-41-5
|
Công Ty TNHH Nam Đan
|
GUANGDONG KOMO CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
050422DCAHCM22030005
|
NLSX KEO: Komotac 128 (Dẫn xuất của colophan - loại khác) (Đã kiểm hóa tại TK 103131445761/A12) (1231760)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
GUANGDONG KOMO CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
700 KGM
|
3
|
50322712210127500
|
NATURAL WOOD ROSIN KS2100 ( Axit nhựa cây,gum Rosin, dạng khối rắn, nguyên liệu dùng để sản xuất keo ), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
GUANGDONG KOMO CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
50322712210127500
|
NATURAL WOOD ROSIN KF454S ( Axit nhựa cây,gum Rosin, dạng khối rắn, nguyên liệu dùng để sản xuất keo ), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
GUANGDONG KOMO CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
7000 KGM
|
5
|
50322712210127500
|
NATURAL WOOD ROSIN KA100L ( Axit nhựa cây,gum Rosin, dạng khối rắn, nguyên liệu dùng để sản xuất keo ), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
GUANGDONG KOMO CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
230222712210095000
|
NATURAL WOOD ROSIN KF454S ( Axit nhựa cây,gum Rosin, nguyên liệu dùng để sản xuất keo), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
GUANGDONG KOMO CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
16250 KGM
|
7
|
111221CULVHUA2100611
|
NATURAL WOOD ROSIN KF454S ( Axit nhựa cây,gum Rosin, nguyên liệu dùng để sản xuất keo), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
GUANGDONG KOMO CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
16250 KGM
|
8
|
111221CULVHUA2100617
|
Nhựa Komotac Resin MR1307, dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông Rosin và polymer with glycerol, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%, Cas: 68038-41-5
|
Công Ty TNHH Nam Đan
|
GUANGDONG KOMO CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
111221DCAHCM21110006
|
1231760#&NLSX KEO: Komotac 128 (Dẫn xuất của colophan - loại khác) (Đã kiểm hóa tại TK 103131445761/A12) (1231760)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
GUANGDONG KOMO CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
700 KGM
|
10
|
121121DCAHCM21110003
|
Nhựa KOMOTAC KZ160 (25KG/BAG) dẫn xuất của nhựa thông biến tính, được sử dụng trong ngành sơn, mực in. Mã CAS: 94581-17-6. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
GUANGDONG KOMO CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
100 KGM
|