1
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 0.8mm x 30mm x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
2468 KGM
|
2
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.05mm x 15mm x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1794 KGM
|
3
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.05mm x 20mm(polished brigh) x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1974 KGM
|
4
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.05mm x 80mm(polished blue) x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1913 KGM
|
5
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.05mm x 90mm x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
2213 KGM
|
6
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.12mm x 110mm(polished bright) x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
10299.5 KGM
|
7
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.22mm x 120mm(polished blue) x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
6552.5 KGM
|
8
|
060218HASLNM5118008P00
|
Thép hợp kim Cacbon hàm lượng 0.85%, cán nguội, dạng đai dải cuộn mã Sk5 HRC43-45, tiêu chuẩn GB/T711-2008, hàng mới 100%. Kích thước: (0.8-0.9)mm x (15-30)mm x Cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
2132 KGM
|
9
|
060218HASLNM5118008P00
|
Thép hợp kim Cacbon hàm lượng 0.85%, cán nguội, dạng đai dải mã Sk5 HRC43-45, tiêu chuẩn GB/T711-2008, hàng mới 100%. Kích thước: (1.05-1.22)mm x (60-120)mm x Cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
12868 KGM
|
10
|
Thép hợp kim Cacbon hàm lượng 0.85%, cán nguội, dạng đai dải cuộn mã Sk5 HRC43-45, tiêu chuẩn GB/T711-2008, hàng mới 100%. Kích thước: (0.8-0.9)mm x (15-30)mm x Cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
2132 KGM
|