1
|
150419FREEJLHCM655559
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nguội,hàm lượng cacbon trên 0.25%, dạng đai (65Mn),kích thước 1.1mm x 30mm x coil,dùng để gia công các sản phẩm cơ khí. Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình An
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO., LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
2556 KGM
|
2
|
150419FREEJLHCM655559
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nguội,hàm lượng cacbon trên 0.25%, dạng đai (S50C),kích thước: 1.3mm x 244mm x coil,dùng để gia công các sản phẩm cơ khí. Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình An
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO., LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
1644 KGM
|
3
|
150419FREEJLHCM655559
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nguội,hàm lượng cacbon trên 0.25%, dạng đai (65Mn),kích thước 1.1mm x 50mm x coil, dùng để gia công các sản phẩm cơ khí. Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình An
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO., LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
2832 KGM
|
4
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 0.8mm x 30mm x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
2468 KGM
|
5
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.05mm x 15mm x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1794 KGM
|
6
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.05mm x 20mm(polished brigh) x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1974 KGM
|
7
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.05mm x 80mm(polished blue) x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1913 KGM
|
8
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.05mm x 90mm x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
2213 KGM
|
9
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.12mm x 110mm(polished bright) x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
10299.5 KGM
|
10
|
021118AQDVHFV8220365
|
thép hợp kim hàm lượng cac bon 0.63%, cán nguội dạng cuộn mã 65MN HRC44-45 (J68-05251A), tiêu chuân thep: GB/T711-2008, kich thươc 1.22mm x 120mm(polished blue) x coil, hàng mớii 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG THươNG MạI VINACONS
|
TIANJIN TUORUI STEEL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
6552.5 KGM
|