1
|
112100017216994
|
Sáp nhân tạo trong sx nhựa PE WAX (J-1100P), Polyethylene; 9002-88-4 100%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI THIêN Vũ
|
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
211220DLQHPH2012133
|
DL-M821 Chất chống va đập cho MBS, (MBS IMPACT MODIFIER TYPE: DL-M821), TP chính 1,3-Butadiene (CAS 25053-09-2). (20 kgs/bao), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI THIêN Vũ
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
211220DLQHPH2012133
|
DL-CA81 Chất chống va đập cho Acrylic, (ACRYLIC IMPACT MODIFIER TYPE: DL-CA81), TP chính: Styrene (CAS 100-42-5) <=30%, Acrylate ester (CAS 141-32-2) >=70%. (25 kgs/bao), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI THIêN Vũ
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3375 KGM
|
4
|
211220DLQHPH2012133
|
DL-250 Chất bôi trơn ngoại cho đùn nhựa, (EXTERNAL LUBRICANT TYPE: DL-250), TP chính: Multi-alcoholization fatty acid ester (CAS 112-92-5) >=99%. (25 kgs/bao), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI THIêN Vũ
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
211220DLQHPH2012133
|
DL-74 Chất bôi trơn ngoại cho đùn nhựa, (EXTERNAL LUBRICANT TYPE: DL-74), TP chính: Multi-alcoholization fatty acid ester (CAS 112-92-5) >=99%. (25 kgs/bao), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI THIêN Vũ
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
675 KGM
|
6
|
211220DLQHPH2012133
|
DL-60 Chất bôi trơn nội cho đùn nhựa, (INTERNAL LUBRICANT TYPE: DL-60), TP chính: Multi-alcoholization fatty acid ester (CAS 112-92-5) >=99%. (25 kgs/bao), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI THIêN Vũ
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
725 KGM
|
7
|
211220DLQHPH2012133
|
DL-20 Chất trợ gia công cho đùn nhựa, (ACRYLIC PROCESSING AID TYPE: DL-20), TP chính: Methyl Methacrylate (CAS 80-62-6) >= 80%, Butyl Acrylate (CAS 141-32-2) <=15%. (25 kgs/bao), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI THIêN Vũ
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
750 KGM
|
8
|
112100011492829
|
Chế phẩm màu trong sx nhựa COLOR PIGMENT (J-9001T) TP: Titanium Dioxide 80%, 1317-80-2; Pigment Yellow 10%, 567-15-7; Other additives 10%, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI THIêN Vũ
|
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
112100011492829
|
Chất hỗ trợ gia công trong sx nhựa PROCESSING AID ( ACR-401 ),TP: Acrylate Co-polymer 100%,26300-51-6 , mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI THIêN Vũ
|
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
112100011492829
|
Chất ổn định trong sx nhựa STABILIZER (MS-101),TP:Zinc Palmitate 25%,4991-47-3;Calcium Palmitate 25%,542-42-7;Zinc stearate 15%,1314-13-2;Calcium stearate 15%,1305-78-8. mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI THIêN Vũ
|
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|