1
|
FCA122030037
|
DT159#&Vải dệt thoi 88% Nylon, 12% Spandex ( đã nhuộm khổ 1.42 mét / TL: 138gsm )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
FASHION GE,O CO,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1151.72 MTK
|
2
|
040222TCLSHA2022010658
|
DT138#&Vải dệt thoi 86% Nylon, 14% Spandex ( đã nhuộm, khổ 1.42 mét / TL: 134GSM )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
FASHION GE,O CO,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
22655.32 MTK
|
3
|
040222TCLSHA2022010658
|
DT068#&Vải dệt thoi 92% Polyester, 8% Spandex ( đã nhuộm, khổ 1.45 mét / TL: 160GSM )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
FASHION GE,O CO,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
8231.06 MTK
|
4
|
GESIYW2201508
|
VT017#&Chun các loại ( chỉ cao su được bọc bằng vật liệu dệt , KT: 45mm )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
LEE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
10740 MTR
|
5
|
GESIYW2201508
|
DT011#&Vải lót dệt thoi 100% Polyester ( đã nhuộm, khổ 1.5 mét, TL: 65gsm )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
LEE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
13695 MTK
|
6
|
GESIYW2201508
|
DT068#&Vải dệt thoi 92% Polyester, 8% Spandex ( đã nhuộm , khổ 1.53 mét TL: 110gsm )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
LEE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
46123.23 MTK
|
7
|
TCLSHA2022010528
|
DT167#&Vải dệt thoi 68% Cotton, 27% Nylon, 5% Spandex ( đã nhuộm, khổ 1.46 mét / TL: 110g/gsm )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
FASHION GE,O CO,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
51562.67 MTK
|
8
|
GESIYW2201508
|
VT016#&Cúc các loại bằng nhựa ( Khuy bằng plastic, không bọc vật liệu dệt , KT: 15mm)
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
LEE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
112000 PCE
|
9
|
GESIYW2201508
|
VT006#&Khóa kéo răng bằng nhựa ( KT: 9 inch )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
LEE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
30000 PCE
|
10
|
SHLSHA22040099
|
DT015#&Vải dệt thoi 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Polyurethan ( đã nhuộm, khổ 1.42 mét / TL: 300gsm )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
LEE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
62729.64 MTK
|