1
|
030422HYIS2203535
|
S-509#&Vải 90% Polyester 10% Rayon( 58/60" ) - Đóng trong bao nhựa, không nhã hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEE & SUY VINA
|
LEE & CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7380.64 MTK
|
2
|
030422HYIS2203604-01
|
S-82#&Vải 95% rayon 5% spandex( 58" ) - Đóng trong bao nhựa, không nhã hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEE & SUY VINA
|
LEE & CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24221.56 MTK
|
3
|
GESIYW2201508
|
VT017#&Chun các loại ( chỉ cao su được bọc bằng vật liệu dệt , KT: 45mm )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
LEE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
10740 MTR
|
4
|
GESIYW2201508
|
DT011#&Vải lót dệt thoi 100% Polyester ( đã nhuộm, khổ 1.5 mét, TL: 65gsm )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
LEE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
13695 MTK
|
5
|
GESIYW2201508
|
DT068#&Vải dệt thoi 92% Polyester, 8% Spandex ( đã nhuộm , khổ 1.53 mét TL: 110gsm )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
LEE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
46123.23 MTK
|
6
|
GESIYW2201508
|
VT016#&Cúc các loại bằng nhựa ( Khuy bằng plastic, không bọc vật liệu dệt , KT: 15mm)
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
LEE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
112000 PCE
|
7
|
GESIYW2201508
|
VT006#&Khóa kéo răng bằng nhựa ( KT: 9 inch )
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
LEE INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
30000 PCE
|
8
|
112200013671865
|
S-42#&Dây Thun - Đóng trong thùng carton
|
CôNG TY TNHH LEE & SUY VINA
|
LEE & CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
132760.14 MTR
|
9
|
112200013671865
|
S-16#&Dây trang trí dạng bện kết hợp cao su - Đóng trong thùng carton
|
CôNG TY TNHH LEE & SUY VINA
|
LEE & CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4397.92 MTR
|
10
|
112200013671865
|
S-206#&Vải 57% Cotton 38% Modal 5% Spandex - Đóng trong bao nhựa, không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH LEE & SUY VINA
|
LEE & CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1304.55 MTK
|