1
|
100322TW2210JT106
|
Thép không hợp kim SS400 được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,ở dạng cuộn,chiều dày 11.8mm,chiều rộng 1500mm,tiêu chuẩn GB/T3274-2017.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
89.02 TNE
|
2
|
100322TW2210JT106
|
Thép không hợp kim SS400 được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,ở dạng cuộn,chiều dày 4.8mm-9.8mm,chiều rộng 1500mm,tiêu chuẩn GB/T3274-2017.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
595.6 TNE
|
3
|
100322TW2210JT106
|
Thép không hợp kim SS400 được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,ở dạng cuộn,chiều dày 3.0mm-3.8mm,chiều rộng 1500mm,tiêu chuẩn GB/T3274-2017.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
239.56 TNE
|
4
|
280222TW2210JT121/128
|
Thép không hợp kim SS400 được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,ở dạng cuộn,chiều dày 11.8mm,chiều rộng 1500mm,tiêu chuẩn GB/T3274-2017.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
BELIF PTE. LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
89.68 TNE
|
5
|
280222TW2210JT121/128
|
Thép không hợp kim SS400 được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,ở dạng cuộn,chiều dày 4.8mm-9.8mm,chiều rộng 1500mm,tiêu chuẩn GB/T3274-2017.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
BELIF PTE. LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
657.32 TNE
|
6
|
280222TW2210JT121/128
|
Thép không hợp kim SS400 được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,ở dạng cuộn,chiều dày 3.0mm-3.8mm,chiều rộng 1500mm,tiêu chuẩn GB/T3274-2017.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
BELIF PTE. LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
239.11 TNE
|
7
|
090322TW2210JT74/97/129
|
Thép không hợp kim SS400 được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,ở dạng cuộn,chiều dày 11.8mm,chiều rộng 1500mm,tiêu chuẩn GB/T3274-2017.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
SHARMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
148.92 TNE
|
8
|
090322TW2210JT74/97/129
|
Thép không hợp kim SS400 được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,ở dạng cuộn,chiều dày 4.8mm-9.8mm,chiều rộng 1500mm,tiêu chuẩn GB/T3274-2017.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
SHARMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
625.03 TNE
|
9
|
090322TW2210JT74/97/129
|
Thép không hợp kim SS400 được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,ở dạng cuộn,chiều dày 3.0mm-3.8mm,chiều rộng 1500mm,tiêu chuẩn GB/T3274-2017.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
SHARMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
267.3 TNE
|
10
|
050521FLYSE21040188
|
Bột kéo thép TRAXIT DRAWING LUBRICANT CH760 dùng trong sản xuất thép dây, thành phần: Sodium stearate: 65-99% (CAS#822-16-2),NaOH:<1% (CAS#1310-73-2), 25kg/bao.Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
TRAXIT (HUZHOU) LUBRICATION CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
25 KGM
|