1
|
071121RYSE21110307
|
W12#&Sợi pha chủ yếu từ xơ polyeste (polyester 85%, linen 15%), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đà Lạt
|
ASPRO
|
2021-12-11
|
CHINA
|
4160.2 KGM
|
2
|
251021LLLHPG21A20159
|
D53#&Sợi Rayon 65% Nylon 35%. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đà Lạt
|
SEOKYUNG APPAREL CO.,LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
502.5 KGM
|
3
|
4239849736
|
D36#&Sợi Wool 55% Cotton 45%. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đà Lạt
|
DONGGUAN GREATEX (UPW) SPINNING LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
4 KGM
|
4
|
170821721111030082A
|
W11#&Sợi Acrylic 50% Nylon 40% Polyester 7% Wool 3%. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đà Lạt
|
THEY CO.LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
10056.26 KGM
|
5
|
120621SGLC21054224
|
D43#&Sợi 100% NYLON FEATHER YARNS. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đà Lạt
|
SEOKYUNG APPAREL CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
313.9 KGM
|
6
|
120621SGLC21054224
|
D20#&Sợi Rayon 50% Nylon 20% PBT 30%. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đà Lạt
|
SEOKYUNG APPAREL CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
228.7 KGM
|
7
|
260521TCLSZ2105270
|
D36#&Sợi Wool 55% Cotton 45%. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đà Lạt
|
THE BUZZ CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
3413.77 KGM
|
8
|
130521LLLHPG21507162
|
D37#&Sợi 50% Polyester 19% Nylon 25% Acrylic 6% Wool. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đà Lạt
|
SEOKYUNG APPAREL CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
294.2 KGM
|
9
|
050521HGSITGSHHPA56222AY
|
W10#&Sợi 2/30NM 50% Acrylic 45% Nylon 5% Cashmere. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đà Lạt
|
WINNERS PLANNING
|
2021-05-14
|
CHINA
|
1757 KGM
|
10
|
270621TCLSZ2106280
|
D36#&Sợi Wool 55% Cotton 45%. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đà Lạt
|
THE BUZZ CO.,LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
157.66 KGM
|