|
1
|
130322SWHCM2203481
|
PL12#&Mắt cáo (2-4 phần/bộ)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dệt May Phú Hà
|
DOORI PLUS CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
2600 SET
|
|
2
|
130322SWHCM2203481
|
PL11#&Nút thành phần (2-4 phần/bộ)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dệt May Phú Hà
|
DOORI PLUS CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1669 SET
|
|
3
|
130322SWHCM2203481
|
PL5#&Dây kéo răng nhựa ( chiều dài > 50cm)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dệt May Phú Hà
|
DOORI PLUS CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
834 PCE
|
|
4
|
130322SWHCM2203481
|
PL4#&Dây kéo răng nhựa ( chiều dài < 50cm)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dệt May Phú Hà
|
DOORI PLUS CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1669 PCE
|
|
5
|
130322SWHCM2203481
|
PL14#&Dây ruban các loại (0.1-3.0cm)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dệt May Phú Hà
|
DOORI PLUS CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1191 MTR
|
|
6
|
130322SWHCM2203481
|
NH11#&Vải lót (100% polyester, khổ: 57-58")
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dệt May Phú Hà
|
DOORI PLUS CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1002 MTR
|
|
7
|
130322SWHCM2203481
|
NH17#&Vải chính (100% polyester, khổ: 57-58")
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dệt May Phú Hà
|
DOORI PLUS CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
2174 MTR
|
|
8
|
130322SWHCM2203481
|
LG02#&NHÃN PHỤ LOGO CÁC LOẠI
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dệt May Phú Hà
|
DOORI PLUS CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
851 PCE
|
|
9
|
130322SWHCM2203481
|
PL17#&Băng dính, khổ: 1-5cm
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dệt May Phú Hà
|
DOORI PLUS CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
892.39 YRD
|
|
10
|
210222DKS2202029
|
S2#&Sợi len ( 100% wool)
|
CôNG TY TNHH HợP TáC Và PHáT TRIểN T&M
|
DOORI PLUS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
251 KGM
|