1
|
30368496
|
Đại táo (Quả) (Fructus Jujubae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa thái cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 22003ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 22/02/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
30368496
|
Xuyên khung (Thân rễ) (Rhizoma Chuanxiong) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa thái cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 22003ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 22/02/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
30368496
|
Thiên môn đông (Rễ) (Radix Asparagi cochinchinensis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa thái cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 22003ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 22/02/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1320 KGM
|
4
|
30368496
|
Tang bạch bì (Vỏ thân) (Cortex Mori albae radicis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa thái cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 22003ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 22/02/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2046 KGM
|
5
|
30368496
|
Tần giao (Rễ) (Radix Gentianae macrophyllae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa thái cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 22003ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 22/02/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
30368496
|
Sinh địa (Rễ) (Radix Rehmanniae glutinosae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa thái cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 22003ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 22/02/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
30368496
|
Sài hồ (Rễ) (Radix Bupleuri) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa thái cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 22003ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 22/02/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
890 KGM
|
8
|
30368496
|
Phòng phong (Rễ) (Radix Saposhnikoviae divaricatae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa thái cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 22003ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 22/02/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
120 KGM
|
9
|
30368496
|
Ngưu bàng tử (Quả) (Fructus Arctii lappae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa thái cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 22003ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 22/02/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
350 KGM
|
10
|
30368496
|
Mạch môn đông (Rễ) (Radix Ophiopogonis japonici) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa thái cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 22003ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 22/02/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
560 KGM
|