1
|
040422TW2211CFD03
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn . Kích thước 3.0mm x 520mm x cuộn. Tiêu chuẩn: GB/T3524-2015. Mác thép Q195. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú - HảI DươNG
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
4490.46 TNE
|
2
|
040422TW2211CFD01/02
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn . Kích thước 3.0mm x 520mm x cuộn. Mác thép Q195. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú - HảI DươNG
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
4490.96 TNE
|
3
|
050422TW2211JT75/76
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn . Kích thước 3.0mm x 630mm x cuộn. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Mác thép Q195L. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú - HảI DươNG
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1536.92 TNE
|
4
|
070422HPJT40
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn . Kích thước 3.0mm x 630mm x cuộn. Tiêu chuẩn GB/T700. Mác thép Q195. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú - HảI DươNG
|
BEDROCK (SINGAPORE) HOLDING COMPANY PTE. LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1272.86 TNE
|
5
|
070422HPJT40
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn . Kích thước 2.75mm x 630mm x cuộn. Tiêu chuẩn GB/T700. Mác thép Q195. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú - HảI DươNG
|
BEDROCK (SINGAPORE) HOLDING COMPANY PTE. LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1257.52 TNE
|
6
|
070422HPJT46/50/52
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn . Kích thước 3.0mm x 630mm x cuộn. Tiêu chuẩn GB/T700. Mác thép Q195. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú - HảI DươNG
|
BEDROCK (SINGAPORE) HOLDING COMPANY PTE. LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
977.16 TNE
|
7
|
070422HPJT46/50/52
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn . Kích thước 2.75mm x 630mm x cuộn. Tiêu chuẩn GB/T700. Mác thép Q195. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú - HảI DươNG
|
BEDROCK (SINGAPORE) HOLDING COMPANY PTE. LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1018.18 TNE
|
8
|
020422HPJT49
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn . Kích thước 3.0mm x 630mm x cuộn. Tiêu chuẩn GB/T700. Mác thép Q195L. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú - HảI DươNG
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2008.94 TNE
|
9
|
060422HPJT53
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn . Kích thước 2.75mm x 630mm x cuộn. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Mác thép Q195L. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú - HảI DươNG
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1233.5 TNE
|
10
|
051221HPJT36/49
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn . Kích thước 3.0mm x 1250mm x cuộn. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Mác thép Q195. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú - HảI DươNG
|
BEDROCK (SINGAPORE) HOLDING COMPANY PTE. LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
3032.33 TNE
|