1
|
29714846506
|
Polymyxin B sulfate-Hoạt chất sản xuất thuốc. Số Lô: 3282202003, NSX: 03/02/2022, HSD: 02/02/2027-PTPL số :1816/PTPLHCM-NV
|
CôNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA
|
SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
6 KGM
|
2
|
291221TAOHCMLC0015
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SPECTINOMYCIN HYDROCHLORIDE (INJECTABLE). Lot: 3232110003/0017/0021,sx:10/21,hsd:09/24, nsx:shandong lukang pharmaceutical co.,ltd (Mục 12 - GP 1387 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
110422AMIGL220120342A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SPECTINOMYCIN HYDROCHLORRIDE. NSX: SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%. 2003.040 BOU = 3060 KG
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
3060 KGM
|
4
|
010322KYHCMQ2200182
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SPECTINOMYCIN HYDROCHLORIDE (INJECTABLE). Lot: 3232112066/068/069/072,3232201008/011,sx:12/21,hsd:12/24, nsx:shandong lukang pharmaceutical co.,ltd (Mục 1 - GP0167 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
060122KYHCMQ2101270
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Benzylpenicillin Potassium (Sterile) (Số lô:1012112052-1; 1012112052-2; NSX: 12/2021; HSD: 12/2025; Quy cách: 18 kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
504 KGM
|
6
|
101221KYHPGQ2101108
|
Nguyên liệu Spectinomycin dihydrochloride pentahydrate của NSX SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.Lô số:3052101010 NSX:10/1/2021,HD: 9/1/2024;3052102007 NSX:7/2/2021,HD: 6/2/2024.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT DượC PHẩM MEDLAC PHARMA ITALY
|
SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
192 KGM
|
7
|
300921KYHPGQ2100865
|
Nguyên liệu Spectinomycin dihydrochloride pentahydrate của nhà sản xuất SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.Lô số: 3052101010 NSX: 10/01/2021 HD: 09/01/2024. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT DượC PHẩM MEDLAC PHARMA ITALY
|
SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
48 KGM
|
8
|
280921TAOHCML90013
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Spectinomycin Hydrochloride (Số lô: 2121107010; NSX: 07/2021; HSD: 07/2024; 2121108006; NSX: 08/2021; HSD: 08/2024; Quy cách: 20 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
060921TAOHCML90002
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Benzylpenicillin Potassium (Sterile) (Số lô: 1022101006-1; NSX: 01/2021; HSD: 01/2025; Quy cách: 18 kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
504 KGM
|
10
|
060921TAOHCML80014
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Ceftriaxone Sodium (Sterile) (Số lô: 2082106070; NSX: 06/2021; HSD: 07/2024; Quy cách: 5kg/lon - 2 lon/carton)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
200 KGM
|