1
|
071121IZSSHA21100893
|
Keo dán nóng, Rubber cement CF-10, code: 9610151, đóng gói 3.5kg/1Tin. 50 Tin/3 carton, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HTC VIệT NAM
|
BETOP INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
50 UNL
|
2
|
071121IZSSHA21100893
|
Cao su bề mặt không lưu hóa (cao su non, nguyên sinh) Uncured cover rubber 3x500mm, code: 5805003, quy cách đóng gói: 10kg/1roll/1carton, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HTC VIệT NAM
|
BETOP INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
250 KGM
|
3
|
071121IZSSHA21100893
|
Cao su bề mặt không lưu hóa (cao su non, nguyên sinh) Uncured cover rubber 2x500mm, code: 5805002, quy cách đóng gói: 10kg/1roll/1carton, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HTC VIệT NAM
|
BETOP INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
071121IZSSHA21100893
|
Cao su bề mặt không lưu hóa (cao su non, nguyên sinh) Uncured cover rubber 1x500mm, code: 5805001, quy cách đóng gói: 10kg/1roll/1carton, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HTC VIệT NAM
|
BETOP INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
071121IZSSHA21100893
|
Cao su đệm không lưu hóa (cao su non, nguyên sinh) Tie gum 0.8x500mm, code: 5807001, quy cách đóng gói: 10kg/1roll/1carton, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HTC VIệT NAM
|
BETOP INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
280621SHSE21062369
|
Phụ kiện của ống: Co T bằng thép (nối giảm), hàn giáp mối - đường kính: 114mm - 88.9mm, dày: 8mm. Material: SA213-T12.ASTM (NSX: HUNAN GREAT STEEL PIPE), Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HTC VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
280621SHSE21062369
|
Phụ kiện của ống: Co chử T bằng thép (nối giảm), hàn giáp mối - đường kính: 88.9mm - 42.2mm, dày: 8mm. Material: SA213-T12. ASTM (NSX: HUNAN GREAT STEEL PIPE), Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HTC VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
280621SHSE21062369
|
Phụ kiện của ống: Co 90 độ bằng thép, hàn giáp mối - đường kính: 88.9mm, dày: 8mm. Material: SA213-T12.ASTM (NSX: HUNAN GREAT STEEL PIPE), Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HTC VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
280621SHSE21062369
|
Ống thép đúc (không nối) dùng cho đường ống dẫn khí dân dụng - đường kính: 88.9 X 8mm dày, dài: 6m. Material: SA213-T12. ASTM (NSX: HUNAN GREAT STEEL PIPE), Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HTC VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
17 PCE
|
10
|
280621SHSE21062369
|
Thép tấm cán nóng, không hợp kim, không phủ, mạ - kích thước: 13 X 1200 X 3000mm. Material: M10 Q235B. (NSX: HUNAN GREAT STEEL PIPE) Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HTC VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
20 PCE
|