1
|
060322HCMXG62
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, ASTM A572 Gr.50, KT: 14x2000x12000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Dũng Miền Trung
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
101.14 TNE
|
2
|
060322HCMXG62
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, ASTM A572 Gr.50, KT: 12x2000x12000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Dũng Miền Trung
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100.57 TNE
|
3
|
060322HCMXG62
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, ASTM A572 Gr.50, KT: 10x2000x12000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Dũng Miền Trung
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
104.63 TNE
|
4
|
060322HCMXG62
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, ASTM A572 Gr.50, KT: 8x2000x12000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Dũng Miền Trung
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
103.38 TNE
|
5
|
060322HCMXG62
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, ASTM A572 Gr.50, KT: 6x2000x12000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Dũng Miền Trung
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
52.27 TNE
|
6
|
3781167386
|
Bộ điều khiển cho máy bấm lỗ, hiệu: Schneider Electric, model: LXM23DU20MX3. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Dũng Miền Trung
|
SHANDONG FIN CNC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
2807202158SH201
|
4106080050320#&Thép hình H không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép Q345B, KT: 300x300x10x15x12000mm. SL: 23.814 tấn. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Dũng Miền Trung
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
23.81 TNE
|
8
|
2807202158SH201
|
4106080040320#&Thép hình H không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép Q345B, KT: 150x150x7x10x12000mm. SL: 1.5312 tấn. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Dũng Miền Trung
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
1.53 TNE
|
9
|
2807202158SH201
|
4106080030320#&Thép hình H không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép Q345B, KT: 194x150x6x9x12000mm. SL: 0.3744 tấn. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Dũng Miền Trung
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
0.37 TNE
|
10
|
2807202158SH201
|
4106080020320#&Thép hình H không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép Q345B, KT: 200x200x8x12x12000mm. SL: 29.088 tấn. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Đại Dũng Miền Trung
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
29.09 TNE
|