1
|
190322OOLU2694535720
|
1116350040722#&Thép hình V không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao 100 mm, mác thép Q355D, KT: 100x100x10x12000 mm. Mới 100%. SL: 3.624 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
3.62 TNE
|
2
|
190322OOLU2694535720
|
1116350030722#&Thép hình V không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao 125 mm, mác thép Q355D, KT: 125x125x14x12000 mm. Mới 100%. SL: 11.6328 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
11.63 TNE
|
3
|
190322OOLU2694535720
|
1116350020722#&Thép hình V không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao 125 mm, mác thép Q355D, KT: 125x125x10x12000 mm. Mới 100%. SL: 4.1256 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
4.13 TNE
|
4
|
190322OOLU2694535720
|
1116350010722#&Thép hình V không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao 100 mm, mác thép Q355D, KT: 100x100x8x9000 mm. Mới 100%. SL: 7.3062 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
7.31 TNE
|
5
|
230122ZGSHA0030000662
|
1116350020222#&Thép hình V không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao 125 mm, mác thép Q355D, KT: 125x125x14x12000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5.03 TNE
|
6
|
230122ZGSHA0030000662
|
1116350010222#&Thép hình V không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao 100 mm, mác thép Q355D, KT: 100x100x12x12000 mm. Mới 100%. SL: 21.266 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
21.27 TNE
|
7
|
1403222996SH429
|
1101290200622#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, Q355E, KT: 50*2000*7000 mm. Mới 100%. SL: 5.495 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
5.5 TNE
|
8
|
1403222996SH429
|
1101430190622#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, Q345E, KT: 40*2200*12000 mm. Mới 100%. SL: 24.8688 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
24.87 TNE
|
9
|
1403222996SH429
|
1112350180622#&Thép hình U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: Q355D, KT: 80*43*5*8*6000 mm. Mới 100%. SL: 1.6905 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1.69 TNE
|
10
|
1403222996SH429
|
1112350170622#&Thép hình U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: Q355D, KT: 200*75*9*11*12000 mm. Mới 100%. SL: 5.2632 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
5.26 TNE
|