1
|
020322GXWNK22025402
|
PL-AISI409-6x1250x3350#&Thép tấm inox cán nóng mác AISI 409, kích thước 6x1250x3350mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IBS LISEMCO
|
AAF-SA/GNEE STEEL PTE. LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
020322GXWNK22025402
|
PL-AISI409-5x1250x4200#&Thép tấm inox cán nóng mác AISI 409, kích thước 5x1250x4200mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IBS LISEMCO
|
AAF-SA/GNEE STEEL PTE. LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
610.32 KGM
|
3
|
020322GXWNK22025402
|
PL-AISI409-3x1250x3750#&Thép tấm inox cán nóng mác AISI 409, kích thước 3x1250x3750mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IBS LISEMCO
|
AAF-SA/GNEE STEEL PTE. LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1961.72 KGM
|
4
|
020322GXWNK22025402
|
PL-AISI409-1.5x1250x3750#&Thép tấm inox cán nóng mác AISI 409, kích thước 1.5x1250x3750mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IBS LISEMCO
|
AAF-SA/GNEE STEEL PTE. LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1525.78 KGM
|
5
|
100422217400496
|
Thép không hợp kim cán nóng hình chữ U , Mác S235JR UPN220 kích thước 220*80*9*12000 mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IBS LISEMCO
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
7161.84 KGM
|
6
|
100422217400496
|
Thép không hợp kim cán nóng hình chữ U, Mác S235JR UPN180 kích thước 180*70*8*12000 mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IBS LISEMCO
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
4692 KGM
|
7
|
100422217400496
|
Thép không hợp kim cán nóng hình chữ U, Mác S235JR UPN160 kích thước 160*65.7.5*12000 mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IBS LISEMCO
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
9677.64 KGM
|
8
|
110322CKCOSHA3053500TSS
|
SPP-SA312 TP304L-508x5.54x6000#&Thép ống không đường hàn, không gỉ cán nóng, mác: SA312 TP304L, kích thước: 508x5.54x6000 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IBS LISEMCO
|
SHANGHAI BOZHONG METAL GROUP CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1997 KGM
|
9
|
110322CKCOSHA3053500TSS
|
SPP-SA312 TP304L-508x9.53x1000#&Thép ống không đường hàn, không gỉ cán nóng, mác: SA312 TP304L, kích thước: 508x9.53x1000 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IBS LISEMCO
|
SHANGHAI BOZHONG METAL GROUP CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
133 KGM
|
10
|
110322CKCOSHA3053500TSS
|
WPP-A36-48.3x3.2x6000#&Thép ống hàn, không gi cán nóng, mac: A36, kích thước: 48.3x3.2x6000 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IBS LISEMCO
|
SHANGHAI BOZHONG METAL GROUP CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
691 KGM
|