1
|
291219ASHVHV19272501
|
KANSC19-07/8#&ống thép đúc liền chịu áp lực cao, D508x50mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐóNG TàU SôNG CấM
|
KAN INTL INC
|
2020-01-15
|
CHINA
|
14345 KGM
|
2
|
291219ASHVHV19272501
|
KANSC19-07/7#&ống thép đúc liền chịu áp lực cao, D356x20mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐóNG TàU SôNG CấM
|
KAN INTL INC
|
2020-01-15
|
CHINA
|
1690 KGM
|
3
|
291219ASHVHV19272501
|
KANSC19-07/6#&ống thép đúc liền chịu áp lực cao, D42x3,2mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐóNG TàU SôNG CấM
|
KAN INTL INC
|
2020-01-15
|
CHINA
|
461 KGM
|
4
|
291219ASHVHV19272501
|
KANSC19-07/5#&ống thép đúc liền chịu áp lực cao, D114x11mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐóNG TàU SôNG CấM
|
KAN INTL INC
|
2020-01-15
|
CHINA
|
5945 KGM
|
5
|
291219ASHVHV19272501
|
KANSC19-07/4#&ống thép đúc liền chịu áp lực cao, D89x5mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐóNG TàU SôNG CấM
|
KAN INTL INC
|
2020-01-15
|
CHINA
|
632 KGM
|
6
|
291219ASHVHV19272501
|
KANSC19-07/3#&ống thép đúc liền chịu áp lực cao, D76x3mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐóNG TàU SôNG CấM
|
KAN INTL INC
|
2020-01-15
|
CHINA
|
332 KGM
|
7
|
291219ASHVHV19272501
|
KANSC19-07/2#&ống thép đúc liền chịu áp lực cao, D60x5mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐóNG TàU SôNG CấM
|
KAN INTL INC
|
2020-01-15
|
CHINA
|
1022 KGM
|
8
|
291219ASHVHV19272501
|
KANSC19-07/1#&ống thép đúc liền chịu áp lực cao, D48x5mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐóNG TàU SôNG CấM
|
KAN INTL INC
|
2020-01-15
|
CHINA
|
641 KGM
|
9
|
080919ASHVHE39182501
|
KANSC-19-05/45#&ống thép đúc liền chịu áp lực cao, D114,3x6,02mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐóNG TàU SôNG CấM
|
KAN INTL INC
|
2019-09-17
|
CHINA
|
966 KGM
|
10
|
080919ASHVHE39182501
|
KANSC-19-05/44#&ống thép đúc liền chịu áp lực cao, D88,9x3,05mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐóNG TàU SôNG CấM
|
KAN INTL INC
|
2019-09-17
|
CHINA
|
195 KGM
|