1
|
110422XBLG101591
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 36-40 pcs/kiện, 10kg/kiện, HSD:T3/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
CôNG TY Cổ PHầN HảI SảN VâN XUâN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
110422XBLG101591
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 31-35 pcs/kiện, 10kg/kiện, HSD:T3/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
CôNG TY Cổ PHầN HảI SảN VâN XUâN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
240322COAU7237464870
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 36-40 pcs/kiện, 10kg/kiện, HSD:T2/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
CôNG TY Cổ PHầN HảI SảN VâN XUâN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
240322COAU7237464870
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 31-35 pcs/kiện, 10kg/kiện, HSD:T2/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
CôNG TY Cổ PHầN HảI SảN VâN XUâN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
210222SITRNBHP192145
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 50-60 pcs/kiện, 10kg/kiện, HSD:T1/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
CôNG TY Cổ PHầN HảI SảN VâN XUâN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
14540 KGM
|
6
|
210222SITRNBHP192145
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 31-35 pcs/kiện, 10kg/kiện, HSD:T1/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
CôNG TY Cổ PHầN HảI SảN VâN XUâN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
12460 KGM
|
7
|
101221EGLV 146102802500
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 400-500g/con, 10kg/kiện, HSD: T8/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
CôNG TY Cổ PHầN HảI SảN VâN XUâN
|
XIAMEN HAI ZHI YUAN FOOD CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
54 TNE
|
8
|
191121COAU7235163240
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 26-30 pcs/kiện, 10kg/kiện, HSD:T10/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
CôNG TY Cổ PHầN HảI SảN VâN XUâN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
81000 KGM
|
9
|
121121SITRNBHP113344
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh(Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 31-35 pcs/kiện, 10kg/kiện, HSD:T10/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
CôNG TY Cổ PHầN HảI SảN VâN XUâN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
81000 KGM
|
10
|
091121SITRNBHP113335
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh(Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 26-30 pcs/kiện, 10kg/kiện, HSD:T10/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
CôNG TY Cổ PHầN HảI SảN VâN XUâN
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
27000 KGM
|