1
|
TSNCB18000018
|
Phân vi lượng bón rễ FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE (FeSO4). Hàm lượng Fe: 19%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Nam Sa
|
TANGSHAN C&M TRADING CO., LTD
|
2018-02-24
|
CHINA
|
81 TNE
|
2
|
TSNCB18000018
|
Phân vi lượng bón rễ FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE (FeSO4). Hàm lượng Fe: 19%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Nam Sa
|
TANGSHAN C&M TRADING CO., LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
81 TNE
|
3
|
TSNCB18000018
|
Phân vi lượng bón rễ FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE (FeSO4). Hàm lượng Fe: 19%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Nam Sa
|
TANGSHAN C&M TRADING CO., LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
81 TNE
|
4
|
SMLMDLDT70029100
|
MAGNESIUM OXIDE (Dùng để sản xuất phân bón).
|
Công Ty Cổ Phần Cát Nam Sa
|
STAR GRACE MINING CO., LTD
|
2018-01-07
|
CHINA
|
54 TNE
|
5
|
SMLMDLDT70029100
|
MAGNESIUM OXIDE (Dùng để sản xuất phân bón).
|
Công Ty Cổ Phần Cát Nam Sa
|
STAR GRACE MINING CO., LTD
|
2018-01-06
|
CHINA
|
54 TNE
|