1
|
250222TLLYHCJR22025013
|
Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12) (PET 12MIC), Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu. 12micx720mmx12000m, Mới100%; không xốp, chưa gia cố lớp mặt
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1016.05 KGM
|
2
|
250222TLLYHCJR22025013
|
Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12) (PET 12MIC), Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu. 12micx710mmx12000m, Mới100%; không xốp, chưa gia cố lớp mặt
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2003.96 KGM
|
3
|
250222TLLYHCJR22025013
|
Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12) (PET 12MIC), Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu. 12micx700mmx12000m, Mới100%; không xốp, chưa gia cố lớp mặt
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
987.84 KGM
|
4
|
250222TLLYHCJR22025013
|
Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12) (PET 12MIC), Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu. 12micx690mmx12000m, Mới100%; không xốp, chưa gia cố lớp mặt
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1947.4 KGM
|
5
|
250222TLLYHCJR22025013
|
Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12) (PET 12MIC), Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu. 12micx660mmx12000m, Mới100%; không xốp, chưa gia cố lớp mặt
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1995.9 KGM
|
6
|
250222TLLYHCJR22025013
|
Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P10) (PET 10MIC), Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu. 10micx855mmx18000m, Mới100%; không xốp, chưa gia cố lớp mặt
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
17236.8 KGM
|
7
|
250222TLLYHCJR22025013
|
Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12) (PET 12MIC), Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu. 12micx1121mmx12000m, Mới100%; không xốp, chưa gia cố lớp mặt
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
12429.45 KGM
|
8
|
250222TLLYHCJR22025013
|
Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12) (PET 12MIC), Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu. 12micx980mmx12000m, Mới100%; không xốp, chưa gia cố lớp mặt
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3951.4 KGM
|
9
|
250222TLLYHCJR22025013
|
Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12) (PET 12MIC), Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu. 12micx920mmx12000m, Mới100%; không xốp, chưa gia cố lớp mặt
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2040.17 KGM
|
10
|
250222TLLYHCJR22025013
|
Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12) (PET 12MIC), Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu. 12micx910mmx12000m, Mới100%; không xốp, chưa gia cố lớp mặt
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2018.06 KGM
|