1
|
210322YMLUI236255168
|
Màng PET FILM (Poly etylen terephtalat), chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ) 12mic*980mm*12000m (nguyên liệu sản xuất bao bì)
|
Công Ty Cổ Phần LIWAYWAY Việt Nam
|
ANHUI TONGDA PACKING MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4806 KGM
|
2
|
210322YMLUI236255168
|
Màng PET FILM (Poly etylen terephtalat), chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ) 12mic*970mm*12000m (nguyên liệu sản xuất bao bì)
|
Công Ty Cổ Phần LIWAYWAY Việt Nam
|
ANHUI TONGDA PACKING MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8333 KGM
|
3
|
210322YMLUI236255168
|
Màng VMPET FILM (Poly etylen terephtalat), chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ) 12mic*1185mm*12000m (PO: VN-PO22-000327) (nguyên liệu sản xuất bao bì).PTPL số : 2034/TB-TCHQ
|
Công Ty Cổ Phần LIWAYWAY Việt Nam
|
ANHUI TONGDA PACKING MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5347 KGM
|
4
|
210322YMLUI236255168
|
Màng VMPET FILM (Poly etylen terephtalat), chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ) 12mic*1185mm*12000m (nguyên liệu sản xuất bao bì) (PO: VN-PO22-000111).PTPL số : 2034/TB-TCHQ
|
Công Ty Cổ Phần LIWAYWAY Việt Nam
|
ANHUI TONGDA PACKING MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17928.5 KGM
|
5
|
030122COAU7236222530
|
Màng nhựa Vacuum Metallized Polyethylene terephthalate (MPET) film, Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu,không xốp, chưa gia cố lớp mặt 1180mmx10micx12000m, Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
ANHUI TONGDA PACKING MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
798.8 KGM
|
6
|
030122COAU7236222530
|
Màng nhựa Vacuum Metallized Polyethylene terephthalate (MPET) film, Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu,không xốp, chưa gia cố lớp mặt 1150mmx12micx2000m, Mới100%, Hàng mẫu FOC.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
ANHUI TONGDA PACKING MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
40 KGM
|
7
|
030122COAU7236222530
|
Màng nhựa Vacuum Metallized Polyethylene terephthalate (MPET) film, Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu,không xốp, chưa gia cố lớp mặt 1150mmx10micx12000m, Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
ANHUI TONGDA PACKING MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
8757 KGM
|
8
|
030122COAU7236222530
|
Màng nhựa Vacuum Metallized Polyethylene terephthalate (MPET) film, Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu,không xốp, chưa gia cố lớp mặt 1130mmx10micx12000m, Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
ANHUI TONGDA PACKING MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13957.6 KGM
|
9
|
030122COAU7236222530
|
Màng nhựa Vacuum Metallized Polyethylene terephthalate (MPET) film, Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu,không xốp, chưa gia cố lớp mặt 1125mmx10micx12000m, Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
ANHUI TONGDA PACKING MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3427.2 KGM
|
10
|
030122COAU7236222530
|
Màng nhựa Vacuum Metallized Polyethylene terephthalate (MPET) film, Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu,không xốp, chưa gia cố lớp mặt 1060mmx10micx12000m, Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
ANHUI TONGDA PACKING MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7176 KGM
|