1
|
090122HMSE2201031
|
90#&Vải dệt kim 100% Polyester; Trọng lượng 130g/m2; W:170cm
|
Công Ty CP Minh Trí Vinh
|
FLY DRAGON INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6938 MTR
|
2
|
090122HMSE2201031
|
89#&Vải dệt kim 100% Polyester; Trọng lượng 235g/m2; W:152cm
|
Công Ty CP Minh Trí Vinh
|
FLY DRAGON INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
12104 MTR
|
3
|
070122SMFCL22010007
|
12#&Cổ áo (Cổ dệt) (30-70cm) (W:3 3/4'')
|
Công Ty CP Minh Trí Vinh
|
FLY DRAGON INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13990 PCE
|
4
|
070122SMFCL22010007
|
2#&Vải dệt kim sợi tổng hợp, TL không quá 250g/m2 (64%COTTON 36%POLYESTER; W:64''; 21670,15Y)
|
Công Ty CP Minh Trí Vinh
|
FLY DRAGON INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
32211.56 MTK
|
5
|
775687713049
|
3#&Vải dệt kim 100% polyester, TL không quá 250g/m2 (W:60''; 40Y)
|
Công Ty CP Minh Trí Vinh
|
FLY DRAGON INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
55.74 MTK
|
6
|
270122HMSE2201098
|
3#&Vải dệt kim 100% polyester, TL không quá 250g/m2 (W:63''; 93630,1Y)
|
Công Ty CP Minh Trí Vinh
|
FLY DRAGON INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
137001.7 MTK
|
7
|
270122HMSE2201098
|
19#&Vải dệt kim 100% polyester, TL trên 250g/m2 (W:60''; 11958Y)
|
Công Ty CP Minh Trí Vinh
|
FLY DRAGON INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
16664.02 MTK
|
8
|
813425981152
|
14#&Cúc nhựa từ 14Lignes đến 20Lignes (1GRS=144PCS; 484GRS)
|
Công Ty CP Minh Trí Vinh
|
FLY DRAGON INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
69696 PCE
|
9
|
776232501200
|
40#&Chun ( khổ từ 5mm đến 50mm) (290Y)
|
Công Ty CP Minh Trí Vinh
|
FLY DRAGON INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
265.18 MTR
|
10
|
555428933320
|
7#&Mác trang trí bằng vải
|
Công Ty CP Minh Trí Vinh
|
FLY DRAGON INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
45270 PCE
|