1
|
250119HPG901084108
|
FPL03#&Cúc đính các loại -PLASTIC BUTTON;1153 Gross
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
TOP TRADING COMPANY/GOLDEN CGAI LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
166032 PCE
|
2
|
250119HPG901084108
|
FPL15#&Dây chun có lỗ cài cúc -ELASTIC TAPE -BUTTONHOLE ELASTIC
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
TOP TRADING COMPANY/GOLDEN CGAI LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
51200 YRD
|
3
|
250119HPG901084108
|
FPL03#&Cúc đính các loại -PLASTIC BUTTON ;152 Gross
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
TOP TRADING COMPANY/GOLDEN CGAI LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
21888 PCE
|
4
|
250119HPG901084108
|
FPL25#&DÂY NISSHINBO MOBILON TAPE 100% POLYURETHANE
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
TOP TRADING COMPANY/GOLDEN CGAI LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
14763 YRD
|
5
|
010918HPG808142806
|
NPL7#&Dây dệt 1/2" ; 1400 Yard
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
TOP TRADING COMPANY
|
2018-09-10
|
VIET NAM
|
1316.74 MTR
|
6
|
010918HPG808142806
|
NPL4#&Chun 3/8" ; 3280 Yard
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
TOP TRADING COMPANY
|
2018-09-10
|
VIET NAM
|
2999.23 MTR
|
7
|
010918HPG808142806
|
NPL3#&Chun 1" ; 2380 Yard
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
TOP TRADING COMPANY
|
2018-09-10
|
VIET NAM
|
2176.27 MTR
|
8
|
010918HPG808142806
|
NPL15#&Nhãn chính INT dải cỡ 2T trở lên
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
TOP TRADING COMPANY
|
2018-09-10
|
VIET NAM
|
1930 PCE
|
9
|
010918HPG808142806
|
NPL15#&Nhãn chính - INT
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
TOP TRADING COMPANY
|
2018-09-10
|
VIET NAM
|
1020 PCE
|
10
|
010918HPG808142806
|
NPL14#&Nhãn sử dụng cho INT
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
TOP TRADING COMPANY
|
2018-09-10
|
VIET NAM
|
2950 PCE
|