1
|
5169759280
|
Chất chống tia cực tím RIASORB UV-234, CAS:70321-86-7 Tên hóa học:2-(2H- benzotriazole-2- yl)-4,6- bis(1-methyl-1-phenethyl)- phenol,CTHH:C30H29N3O dùng trong ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Phúc Sinh Thành
|
RIANLON CORPORATION
|
2022-04-29
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
220322QT22ML0102008
|
Chất chống tia cực tím RIASORB UV-292, dạng lỏng,CAS NO: 41556-26-7 & 829 19-37-7, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Phúc Sinh Thành
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1800 KGM
|
3
|
110222KEAS18TSN5117
|
Chất chống oxi hóa RIANOX 1010 tên hóa học tetrakismethylene (3, 5-di-tert-butyl-4-hydroxyhydrocinnamate) methane, CAS NO: 6683-19-8, CTHH: C73H108O12, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Phúc Sinh Thành
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-02-22
|
CHINA
|
2500 KGM
|
4
|
180222KEAS18TSN5120
|
Hỗn hợp Chất chống tia cực tím U-Pack UV-783 , dạng hạt, Cas No: 65447-77-0, 70624-18-9, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Phúc Sinh Thành
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
180222KEAS18TSN5120
|
Chất chống oxi hóa RIANOX 168 tên hóa học TRIS (2,4-DI-T -BUTYLPHENYL) PHOSPHITE, CAS NO:31570-04-4, CTHH: C42H63O3P, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Phúc Sinh Thành
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
180222KEAS18TSN5120
|
Chất chống oxi hóa RIANOX 1076 tên hóa học OCTADECYL 3-(3,5-DI-TERT-BUTYL-4-HYDROXYPHENYL)PROPIONATE, CAS NO: 2082-79-3, CTHH: C35H62O3, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Phúc Sinh Thành
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
020921AMIGL210431033A
|
Chất chống tia cực tím RIASORB UV-292, dạng lỏng,CAS NO: 41556-26-7 & 829 19-37-7, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Phúc Sinh Thành
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-11-09
|
CHINA
|
275 KGM
|
8
|
231021SC16HMYJ9313
|
Chất chống oxi hóa RIANOX 1076 tên hóa học OCTADECYL 3-(3,5-DI-TERT-BUTYL-4-HYDROXYPHENYL)PROPIONATE, CAS NO: 2082-79-3, CTHH: C35H62O3, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Phúc Sinh Thành
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
231021SC16HMYJ9313
|
Chất chống oxi hóa RIANOX 1010 tên hóa học tetrakismethylene (3, 5-di-tert-butyl-4-hydroxyhydrocinnamate) methane, CAS NO: 6683-19-8, CTHH: C73H108O12, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Phúc Sinh Thành
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
280421LTJHCM2143148
|
Chất chống tia cực tím RIASORB UV-329 tên hóa học 2-(2H-BenzotriazolE-2-yl)-4-(1,1,3,3-tetramethylbutyl)phenol, CAS NO: 3147-75-9, CTHH: C20H25N3O, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Phúc Sinh Thành
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|