1
|
300420910639968
|
Hợp chất hữu cơ biến tính mạch dùng cho ngành công nghiệp nhựa - BRB SILANIL 276 (VINYL TRI METHOXY SILANE) (190kg/drum x 160 drums) - Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Phân Phối Sở Trường Phương Nam
|
EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
30400 KGM
|
2
|
290220SXSE20020095
|
Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng chống tạo bọt dạng nhũ tương dùng làm phụ gia trong ngành sản xuất nhựa- TEGO ANTIFOAM 1488 (30kg/can x 48 cans) - Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Phân Phối Sở Trường Phương Nam
|
EVONIK (SEA) PTE. LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1440 KGM
|
3
|
290220SXSE20020095
|
Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng chống tạo bọt dạng nhũ tương dùng làm phụ gia trong ngành sản xuất nhựa- TEGO ANTIFOAM 2-89 (30kg/can x 12 cans) - Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Phân Phối Sở Trường Phương Nam
|
EVONIK (SEA) PTE. LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
360 KGM
|
4
|
010320SHASGN0346198V
|
ENZYME DÙNG TRONG THỰC PHẨM DISTILLASE CS - NET 28KG/PAIL x 85PAILS = 2380KG, HSD 01/2022, MỚI 100%
|
Cty Cổ Phần Phân Phối Sở Trường Phương Nam
|
EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
2380 KGM
|
5
|
010320SHASGN0346198V
|
ENZYME DÙNG TRONG THỰC PHẨM SPEZYME ALPHA - NET 28KG/PAIL x 43 PAILS = 1204KG, HSD 12/2021, MỚI 100%
|
Cty Cổ Phần Phân Phối Sở Trường Phương Nam
|
EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1204 KGM
|
6
|
280220SNKO011200201851
|
Chất hấp thụ cực tím cho nhựa - HETEROCYCLIC COMPOUNDS WITH NITROGEN, SONGSORB 2340 PW (25kg/box x 18 boxs) - Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Phân Phối Sở Trường Phương Nam
|
EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
450 KGM
|
7
|
240420H2H0C20040011
|
Chất hấp thụ cực tím cho nhựa - HETEROCYCLIC COMPOUNDS WITH NITROGEN, SONGSORB 3260 PW (20kg/box x 36 boxs) - Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Phân Phối Sở Trường Phương Nam
|
EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
720 KGM
|
8
|
220120AHRD009444
|
Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm- LECIPRIME 1400 IPM, HSD 12/2021, NET 200KG/DRUM X 60DRUM= 12,000KG, HÀNG MỚI
|
Cty Cổ Phần Phân Phối Sở Trường Phương Nam
|
CARGILL MALAYSIA SDN BHD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
12000 KGM
|
9
|
260420SC16HMTD9520
|
Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm- LECIPRIME 1400 IPM, HSD 03/2022, NET 200KG/DRUM X 20 DRUM= 4000KG, HÀNG MỚI
|
Cty Cổ Phần Phân Phối Sở Trường Phương Nam
|
CARGILL MALAYSIA SDN BHD
|
2020-05-22
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
7054731666
|
Hạt nhựa màu đen, model: ECCOH 5924C BK 002, mới 100%
|
Cty Cổ Phần Phân Phối Sở Trường Phương Nam
|
GLS THERMOPLASTIC ALLOYS(SUZHOU) CO
|
2020-05-22
|
CHINA
|
50 KGM
|