1
|
010820OOLU2114329860
|
Máy dán nhãn chai tự động dùng cho sx mỹ phẩm,model:RF-MT524,, Power:2KW,Voltage: 220V-50Hz.Speed: 40-60 bottles/min, NSX: GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-04-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
010820OOLU2114329860
|
Máy đóng nắp chai tự động dùng cho sx mỹ phẩm,model: RF-XGJ, Power:2KW,Voltage: 220V-50Hz.Speed: 25-30 bottles/min, NSX: GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-04-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
010820OOLU2114329860
|
Máy chiết rót chất lỏng dùng cho sx mỹ phẩm,model: RF-GZ6T, Power:3.5KW,Voltage: 220V-50Hz.Speed: 25-35 bottles/min, NSX: GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-04-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
784 40719523
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Chymotrypsin USP 39, số lô GYCT-20190503+GYTC-20190504, ngày sản xuất 10/05/2019, hạn dùng 09/05/2022.
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
29 KGM
|
5
|
160 75806264
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Hesperidin (Tiêu chuẩn Nhà sản xuất), số lô EH190416, sản xuất 16/04/2019, hạn dùng 15/04/2021.
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
JIANSHI YUANTONG BIOENGINEERING CO, LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
784 1211 3651
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Hydrochlorothiazide EP 9, số lô C01-20190314, sản xuất 10/03/2019, hạn tái kiểm09/03/2022.
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
MI PHARMA PRIVATE LIMITED
|
2019-05-20
|
CHINA
|
8 KGM
|
7
|
180419WSHA9043952
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc (tá dược) Opadry Amb White 80W68912, số lô SH613973 ngày sản xuất 07/03/2019, hạn tái kiểm 06/03/2020.
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
COLORCON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
150 KGM
|
8
|
180419WSHA9043952
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc (tá dược) Opadry Amb Yellow 80W52047, số lô SH614427 ngày sản xuất 01/04/2019, hạn tái kiểm 31/03/2020.
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
COLORCON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
75 KGM
|
9
|
784 40135270
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Chymotrypsin USP 39, số lô GYCT-20190307, ngày sản xuất 25/02/2019, hạn dùng 24/02/2022.
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
6 KGM
|
10
|
060419NZLTAO19060094
|
Nguyên liệu dược Caffeine Anhydrous BP2019, số lô 1903320+1903319+1903322+1903327+1903328, sản xuất 17+18+19/03/2019, hạn dùng 03/2023.
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO, LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
10000 KGM
|