1
|
010322VLSHA22E0169
|
Nguyên liệu dược, dùng đê sản xuất thuốc, IRBESARTAN USP 43,Số GPLH:VD-32393-19. Batch:C5637-21-078; C5637-21-082.Mfg:10/2021, Exp:09/2026. NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd. China.
|
Công Ty TNHH Ha San - Dermapharm (Tên Cũ: Công Ty TNHH Ha San)
|
AMOLI ENTERPRISES LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
211221SHHCM21828709
|
Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng ASPAMIC: ASPARTAME EP9, Lot: 2111008DDP, SX: 10/2021, HD:10/2024, NSX: Vitasweet Co., Ltd - China.
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
82814121096
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc CAPTOPRIL USP43, Batch:EC211201,Mfg:12/2021,Exp:12/2024.NSX: Changzhou Pharmaceutical Factory,China.
|
Công Ty TNHH Ha San - Dermapharm (Tên Cũ: Công Ty TNHH Ha San)
|
AMOLI ENTERPRISES LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
271121IST0026166
|
Máy in phun-copy màu(đa chứcnăng)khổ A3,model HP OfficeJet Pro7740 Wide Format All-in-One,kết nối với máy vi tính,tốc độ in 34trang/phút,ko tích hợp chức năg mậtmã dânsự,hiệu HP,sx năm 2021.mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VăN PHòNG VHINK
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
60 PCE
|
5
|
11261308170
|
Nguyên liệu sản xuất dược có SĐK: VD-28449-17: CAPTOPRIL, TCSX: USP43, Số lô: 5103-21-210, NSX: 23/09/2021, HSD: 22/09/2025.NSX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM QUốC Tế PHúC ĐAN
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
070421GXDG21032698
|
Nguyên liệu làm thuốc: ALLOPURINOL USP41, Lot: 20210313,314,315 SX: 03/2021, HD: 04/2025, NSX: Yixing City Xingyu Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1500 KGM
|
7
|
78415794542
|
Nguyên liệu SX thuốc Indomethacin EP8.0. Số lô: T20-068. Ngày SX:10/2020. Hd: 09/2023. Đóng gói 25kg/thùng.Nhà SX: TAICANG PHARMACEUTICAL FACTORY
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
AMOLI ENTERPRISES LTD,
|
2021-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
121121JLHCM21813731
|
Nguyên liệu sản xuất dược có SĐK: VD-31926-19: N-ACETYL-DL-LEUCIN, TCSX: NSX, Số lô: 20211005, 20211006, 20211007, NSX: 05,06,07/10/21, HSD: 04,05,06/10/23, NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM QUốC Tế PHúC ĐAN
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
2500 KGM
|
9
|
151220ONEYDXBA12590900
|
Máy in màu Canon Selphy CP1000. Máy in ảnh nhiệt đơn năng, tốc độ dưới 10 trang/phút, máy mới 100%, SX năm 2020, Phụ kiện bao gồm: Catalog, dây cable kết nối. Nguồn điện 100-240v
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tin Học Hưng Phát
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
504 PCE
|
10
|
041021DGCL21090142
|
PROCAIN HYDROCHLORIDE,Tiêu chuẩn EP10.0,Nguyên liệu sx thuốc tân dược.Số lô:2101025.Ngày sx:05/01/2021.HD:04/01/2024.Nhà sx:CHONGQING SOUTHWEST NO.2 PHARMACEUTICAL FACTORY CO., LTD-CHINA.Hàngmới100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
AMOLI ENTERPRISES LTD.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
200 KGM
|