1
|
020520EGLV 148000095762
|
VP#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp,100% polyester, đã nhuộm ( khổ 60", 77690 yrd, 259 cuộn, Hàng mới 100% )
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2020-08-05
|
CHINA
|
108264.56 MTK
|
2
|
020520EGLV 148000095762
|
VD#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo, có tỷ trọng cotton 70%, 30% polyester, chưa tẩy trắng, 56g/m2, ( khổ 47", 15250 yrd, 57 cuộn, Mới 100%)
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2020-08-05
|
CHINA
|
16647.06 MTK
|
3
|
112000009514406
|
VP#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament bằng nylon 100% có độ bền cao, chưa tẩy trắng, khổ 54", 13200 yrd)
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2020-07-30
|
CHINA
|
16555.32 MTK
|
4
|
112000009515863
|
VP#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament bằng nylon 100% có độ bền cao, chưa tẩy trắng, khổ 54", 12000 yrd)
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2020-07-30
|
CHINA
|
15050.29 MTK
|
5
|
301219COAU7221560850
|
VP#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp,100% polyester, đã nhuộm ( khổ 60", 116990 yrd, 581 cuộn, Mới 100% )
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2020-07-01
|
CHINA
|
163030.9 MTK
|
6
|
301219COAU7221560850
|
VP#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp,100% polyester, đã nhuộm ( khổ 47", 53800 yrd, 269 cuộn, Mới 100% )
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2020-07-01
|
CHINA
|
58728.66 MTK
|
7
|
200620JJCXMHPAQY00020
|
VP#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, 100% polyester, đã nhuộm (vải tricot) khổ 62", 167800 yrd, 839 cuộn, Hàng mới 100%.
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2020-06-25
|
CHINA
|
241631.52 MTK
|
8
|
200620JJCXMHPAQY00020
|
VP#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, 100% polyester, đã nhuộm (vải tricot) khổ 47", 3000 yrd, 15 cuộn, Hàng mới 100%.
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2020-06-25
|
CHINA
|
3274.83 MTK
|
9
|
300620TS2016SHP096
|
NL1#&Lưỡi dao thép cuộn không hợp kim, mới 100%, dùng sản xuất dao chặt ngành giầy: kích thước (32 x 2.0) mm = 43,200M ; 24 Pallet
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
CHINH LOI CO., LTD.
|
2020-06-07
|
CHINA
|
19224 KGM
|
10
|
270820ACCP910461
|
NL14#&Chất tạo mút DESMODUR T80 (TDI )- Toluene diisocyanate (CAS: 584-84-9; 91-08-7 ). Hàng mới 100%
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2020-05-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|