1
|
070821ASKVH2G1290088
|
NL HX1#&Hạt nhựa nguyên sinh HDPE ( HIGH DENSITY POLYETHYLENE (CAS: 9002-88-4) 1000 kiện, 25kg/1 kiện, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
HONGXIN INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
290121ASKVHHK1040007
|
NL HX1#&Hạt nhựa nguyên sinh HDPE ( HIGH DENSITY POLYETHYLENE , 860 kiện, 28 kg/1 kiện, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
HONGXIN INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
24080 KGM
|
3
|
281119COSU8023076740
|
NL HX1#&Hạt nhựa nguyên sinh ( HIGH DENSITY POLYETHYLENE , 935 bao, 25 kg/1 bao, hàng mới 100%)
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
HONGXIN INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
23375 KGM
|
4
|
141119AHUVHA51890001
|
NL HX1#&Hạt nhựa nguyên sinh HDPE ( 330bao, 25 kg/1 bao), hàng mới 100%
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
HONGXIN INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-22
|
CHINA
|
8250 KGM
|
5
|
141119AHUVHA51890001
|
NL HX1#&Hạt nhựa nguyên sinh HDPE ( 330bao, 25 kg/1 bao), hàng mới 100%
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
HONGXIN INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-22
|
CHINA
|
8250 KGM
|
6
|
2907190309512370
|
NL HX1#&Hạt nhựa nguyên sinh HDPE, 25 kg/1 bao, hàng mới 100%)
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
HONGXIN INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
13000 KGM
|
7
|
240318A338A05297
|
Giấy có tráng phủ 2 mặt, kíck thước 445*597(mm), điịnh lượng" 300g/M2. mới 100%
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
HONGXIN INDUSTRIAL GROUP CO., LTD
|
2018-04-03
|
HONG KONG
|
400 TO
|
8
|
240318A338A05297
|
Lồng đựng phom bằng dây thép, kích thước: 100*80*84(CM). Mới 100%
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
HONGXIN INDUSTRIAL GROUP CO., LTD
|
2018-04-03
|
HONG KONG
|
49 PCE
|
9
|
240318A338A05297
|
Chốt săt của phom (đường kinh: 7mm, dài:30mm) Dùng SX phom giày nhựa. Mới 100%
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
HONGXIN INDUSTRIAL GROUP CO., LTD
|
2018-04-03
|
HONG KONG
|
60000 PCE
|
10
|
240318A338A05297
|
Chốt săt của phom (đường kinh: 10mm, dài:32mm) Dùng SX phom giày nhựa. Mới 100%
|
CTTNHH Hải Hoàng
|
HONGXIN INDUSTRIAL GROUP CO., LTD
|
2018-04-03
|
HONG KONG
|
10000 PCE
|