1
|
040222SITGTXHP372374
|
L-LYSINE SULPHATE , cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
18 TNE
|
2
|
010322COAU7880526670
|
L-LYSINE SULPHATE 70% FEED GRADE, cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3/TT21/2019/TT-BNNPTNT).
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
36000 KGM
|
3
|
241221AHHF333364
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190: 2020/BNNPTN.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
54000 KGM
|
4
|
071221XDFU001749
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190: 2020/BNNPTN.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
030821KMTCDLC196769
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190: 2020/BNNPTN.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
2021-08-09
|
CHINA
|
36000 KGM
|
6
|
100621COAU7232095600
|
L-LYSINE SULPHATE 70% FEED GRADE, cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3/TT21/2019/TT-BNNPTNT)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
36000 KGM
|
7
|
280921COAU7880488210
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190: 2020/BNNPTN.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
2021-05-11
|
CHINA
|
36000 KGM
|
8
|
220121KMTCXGG1811852
|
L-LYSINE SULPHATE , cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED
|
2021-05-02
|
CHINA
|
36 TNE
|
9
|
051220YMLUI245306580
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
18 TNE
|
10
|
280221COAU7230184920
|
L-LYSINE SULPHATE 70% FEED GRADE, cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3/TT21/2019/TT-BNNPTNT)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
72000 KGM
|