1
|
281021COAU7880493350
|
L-Lysine Sulphate Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp mục II.1.3 thuộc thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2020. Hàng bao. Trọng lượng 25kg/bao.
|
Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại Vĩnh Phúc
|
FUFENG(HONG KONG) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED
|
2021-12-13
|
CHINA
|
36 TNE
|
2
|
051021COAU7880491970
|
L-Lysine Sulphate Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp mục II.1.3 thuộc thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2020. Hàng bao. Trọng lượng 25kg/bao.
|
Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại Vĩnh Phúc
|
FUFENG(HONG KONG) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED
|
2021-12-11
|
CHINA
|
36 TNE
|
3
|
051021COAU7880491960
|
L-Lysine Sulphate Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp mục II.1.3 thuộc thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2020. Hàng bao. Trọng lượng 25kg/bao.
|
Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại Vĩnh Phúc
|
FUFENG(HONG KONG) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED
|
2021-11-15
|
CHINA
|
36 TNE
|
4
|
230420XDFU001198
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE ( Feed Grade). Hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H Việt Nam
|
FUFENG (HONGKONG) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
36000 KGM
|
5
|
230420XDFU001198
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE ( Feed Grade). Hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H Việt Nam
|
FUFENG (HONGKONG) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
36000 KGM
|
6
|
230420XDFU001198
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE ( Feed Grade). Hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H Việt Nam
|
FUFENG (HONGKONG) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
36000 KGM
|
7
|
SNKO026201000206
|
L-Threonine Feed Grade (Bổ sung axit amin trong TĂCN, hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19, số thứ tự II.1.3)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED
|
2020-11-25
|
CHINA
|
22 TNE
|
8
|
SNKO026201000206
|
L-Threonine Feed Grade (Bổ sung axit amin trong TĂCN, hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19, số thứ tự II.1.3)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED
|
2020-11-25
|
CHINA
|
22 TNE
|
9
|
071120SNKO026201000703
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 ( Số TT II.1.3/TT21/2019/TT-BNNPTNT)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED
|
2020-11-23
|
CHINA
|
36 TNE
|
10
|
061020KMTCDLC185607
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Axit Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 ( Số TT II.1.3/TT21/2019/TT-BNNPTNT)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GUYOMARCH-VCN TạI Hà NAM
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED
|
2020-10-26
|
CHINA
|
36 TNE
|