1
|
310122TW2205BYQ14
|
Thép không hợp kim, dạng không cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép: SS400, TC: JIS G 3101-2017, KT: (13.8; 15.8; 17.8; 19.8 x 2000 x 6000)mm, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quang Vinh
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
388.45 TNE
|
2
|
020222TW2205BYQ41
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép: Q355, TC: Q/BB 102-2020, KT: (11.8; 13.8; 15.8 x 1500)mm, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quang Vinh
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
203.72 TNE
|
3
|
020222TW2205BYQ41
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép: Q355, TC: Q/BB 102-2020, KT: (5.8; 7.8; 9.8 x 1500)mm, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quang Vinh
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
374.76 TNE
|
4
|
220521HPCFD02
|
Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008%), dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng (thép cán nóng), mác thép: SS400-B, TC: JIS/G3101, KT: (5.8; 7.8)mm x 1500mm x C, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quang Vinh
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE. LTD.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
413.53 TNE
|
5
|
220521HPCFD02
|
Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008%), dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng (thép cán nóng), mác thép: SS400-B, TC: JIS/G3101, KT: (3.8; 4.8)mm x 1500mm x C, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quang Vinh
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE. LTD.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
296.66 TNE
|
6
|
04032121JT0215
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CR, hàm lượng CR>0.3%, mác thép: SS400CR, tiêu chuẩn: JIS G3101-2010, chưa tráng phủ mạ sơn, KT: (3.8; 4.8; 5.8; 7.8; 9.8) x 1500mm x 6000mm, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quang Vinh
|
SINGAPORE (COGENERATION) STEEL PTE LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
776.48 TNE
|
7
|
13061099;13061098
|
Thép tấm hợp kim cán nóng , cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, mác SS400Cr, TC:JIS G3010, kích thước từ ( 4,8;5,8;7,8;9,8)mm x 1500mm x 6000mm. Hàm lượng Cr min 0,30%. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quang Vinh
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-11-17
|
CHINA
|
540352 KGM
|
8
|
19092012775057;19092012775169
|
thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn,Mác SS400Cr, TC: Jis G3010, kích thước từ (3.8;4.8;9.8;11.8;15.8)mm x 1500mm x 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quang Vinh
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-09-22
|
CHINA
|
435861 KGM
|
9
|
15092012754313; 15092012754325
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác SS400Cr, TC: JIS G3010, kích thước từ (3.8; 5.8; 7.8)mm x 1500mm x 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quang Vinh
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-09-19
|
CHINA
|
545069 KGM
|