1
|
140422217694950
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK3 (1.2083). QC: dày 20-100mm, rộng 610mm, dài 2200-5430mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Cang
|
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO .,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
12281 KGM
|
2
|
140422217694950
|
Thép hợp kim,dạng thanh, chưa được gia công quá cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn, mã:TK3 (1.2083), QC:Đkính 20-120mm,dài 2800-5500mm, mới100%.Ko thuộc đối tượng chịu thuế tự vệ vì Đkính lớn hơn 14mm.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Cang
|
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO .,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
3635 KGM
|
3
|
140422217694950
|
Thép hợp kim, dạng thanh, chưa được gia công quá cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn, mã:TK1 (SKD11), QC:Đkính 20-220mm,dài 2370-5600mm, mới100%.Ko thuộc đối tượng chịu thuế tự vệ vì Đkính lớn hơn 14mm.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Cang
|
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO .,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
11116 KGM
|
4
|
140422217586210
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK1 (SKD11). QC: dày 12-50mm, rộng 610mm, dài 2950-5630mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Cang
|
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO .,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
25771 KGM
|
5
|
140422217695599
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK1 (SKD11). QC: dày 6-20mm, rộng 610mm, dài 3250-5100mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Cang
|
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO .,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
2981 KGM
|
6
|
140422217695599
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK5 (P20). QC: dày 35-70mm, rộng 610mm, dài 2200mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Cang
|
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO .,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
5225 KGM
|
7
|
140422217695599
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK9 (S50C). QC: dày 16-60mm, rộng 610mm, dài 2200mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Cang
|
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO .,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
17762 KGM
|
8
|
170322EGLV 149201003431
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK4 (DC53). QC: dày 55mm, rộng 610mm, dài 3745mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Cang
|
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO .,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1002 KGM
|
9
|
170322EGLV 149201003431
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK9 (S50C). QC: dày 18-55mm, rộng 610mm, dài 2200mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Cang
|
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO .,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1233 KGM
|
10
|
170322EGLV 149201003431
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK5 (P20). QC: dày 25-80mm, rộng 610mm, dài 2200mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phước Cang
|
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO .,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
3650 KGM
|