1
|
250121DSZJ01A
|
Thép tấm hợp kim Cr (Cr 0.3 PCT) dạng kiện cán nóng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400, TC: JIS G3101, kích thước (3.8;4.8;5.8;7.8;9.8;11.8 x 1500)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dương Tiến
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-02-02
|
CHINA
|
2298.69 TNE
|
2
|
250121DSZJ01B
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CR, hàm lượng CR>0.3%, mác thép:SS400CR, chưa tráng phủ mạ sơn, KT: (5.8;7.8;9.8) x 1500mm x 6000mm, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dương Tiến
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-02-02
|
CHINA
|
760.82 TNE
|
3
|
310819CJ19128LSGHPG22/37
|
Thép tấm nhám hợp kim Cr (Cr Min 0.30%) chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400Cr, TC: JIS G3101, kích thước (3.0; 3.8; 4.8; 5.8; 7.8 X 1500 X 6000)MM. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dương Tiến
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-09-25
|
CHINA
|
292876 KGM
|
4
|
310819CJ19128LSGHPG22/37
|
Thép tấm nhám hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400Cr, TC: JIS G3101, có kích thước từ (3.0; 3.8; 4.8; 5.8; 7.8 X 1500 X 6000)MM. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dương Tiến
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-09-25
|
CHINA
|
292876 KGM
|
5
|
241118HPLG43
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không phủ mạ sơn. Mác: SS400Cr, TC: JIS G3101, có kích thước (14; 16; 18; 20; 25; 30 X 2000 X 6000)MM. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dương Tiến
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
498789 KGM
|
6
|
241118HPLG43
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không phủ mạ sơn. Mác: SS400Cr, TC: JIS G3101, có kích thước (14; 16; 18; 20; 25; 30 X 2000 X 6000)MM. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dương Tiến
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
498789 KGM
|
7
|
280418TW1812JT19
|
Thép que không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều. Grade: SAE 1008. TC: ASTM A510M, không tráng, phủ, mạ. Kích thước: 6.5mm. (hàng thuộc chương 98, mã HS 98391000)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dương Tiến
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-05-26
|
HONG KONG
|
1504.2 TNE
|