1
|
080322SITGNBCL027055
|
Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm mút xốp- POLYETHER POLYOL 1745 (thành phần Polypropylene oxide epoxy ethane triol), CAS: 9082-00-2, dạng lỏng, 20840KGS/Flexibag.mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPECIFIC GRAVITY
|
YONG GUANG (HONG KONG) CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20840 KGM
|
2
|
080322ZGSHA0100001100
|
Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm mút xốp- POLYETHER POLYOL JQN-28 (thành phần Polyether Polyol), CAS: 9003-11-6, dạng lỏng, 210KGS/DRUM, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPECIFIC GRAVITY
|
HUIZHOU YUANAN ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
16800 KGM
|
3
|
080322SITGNBCL027054
|
Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm mút xốp- POLYETHER POLYOL 1745 (thành phần Polypropylene oxide epoxy ethane triol), CAS: 9082-00-2, dạng lỏng, 21840KGS/Flexibag.mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPECIFIC GRAVITY
|
YONG GUANG (HONG KONG) CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
21840 KGM
|
4
|
080322ZGSHA0100001081
|
Hóa chất dùng để sản xuất chất liệu polyurethane- Polyether Polyol SA-3405 (thành phần chính: Polyalkylene ),CAS: 9082-00-2, dạng lỏng,22400KGS/BAG
|
CôNG TY TNHH SPECIFIC GRAVITY
|
HUIZHOU YUANAN ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
22400 KGM
|
5
|
080322ZGSHA0100001081
|
Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm mút xốp-POLYETHER POLYOL MC28-02 (thành phần Polyalkylene glycol ), CAS: 9082-00-2, dạng lỏng,22400KGS/Flexibag, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPECIFIC GRAVITY
|
HUIZHOU YUANAN ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
22400 KGM
|
6
|
60122240216348
|
Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm mút xốp- WANNATE MDI-100 (thành phần: 4,4'-diphenylmethane diisocyanate (MDI)), CAS: 101-68-8, dạng lỏng, 235KGS/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPECIFIC GRAVITY
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
16.45 TNE
|
7
|
250222SITGZJSGG60131
|
Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm mút xốp-Polymer Polyols CHP-H45 ( thành phần chính: Polyether Polyols), CAS: 99082-00-2, 57913-80-1, 9003-54-7, dạng lỏng, 23760KGS/Flexibag.mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPECIFIC GRAVITY
|
YONG GUANG (HONG KONG) CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
23760 KGM
|
8
|
040422SITRNBCL896272
|
Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm mút xốp- WANNATE MDI-100 (thành phần: 4,4'-diphenylmethane diisocyanate (MDI)), CAS: 101-68-8, dạng lỏng, 235KGS/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPECIFIC GRAVITY
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
16.45 TNE
|
9
|
040422SITGNBCL027065
|
Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm mút xốp- POLYETHER POLYOL 1745 (thành phần Polypropylene oxide epoxy ethane triol), CAS: 9082-00-2, dạng lỏng, 21440KGS/Flexibag.mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPECIFIC GRAVITY
|
YONG GUANG (HONG KONG) CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
21620 KGM
|
10
|
040422SITGNBCL027066
|
Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm mút xốp- POLYETHER POLYOL 1745 (thành phần Polypropylene oxide epoxy ethane triol), CAS: 9082-00-2, dạng lỏng, 21380KGS/Flexibag.mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPECIFIC GRAVITY
|
YONG GUANG (HONG KONG) CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
21380 KGM
|