1
|
13870818;13870848;13870858
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400-CR, Cr>0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 11,8MM x 1500MM x 6000MM.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Thịnh
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
15012 KGM
|
2
|
13870818;13870848;13870858
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400-CR, Cr>0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 9,8MM x 1500MM x 6000MM.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Thịnh
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
172308 KGM
|
3
|
13870818;13870848;13870858
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400-CR, Cr>0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 7,8MM x 1500MM x 6000MM.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Thịnh
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
271643 KGM
|
4
|
13870818;13870848;13870858
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400-CR, Cr>0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 5,8MM x 1500MM x 6000MM.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Thịnh
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
150060 KGM
|
5
|
13870818;13870848;13870858
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400-CR, Cr>0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 4,8MM x 1500MM x 6000MM.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Thịnh
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
20001 KGM
|
6
|
13870818;13870848;13870858
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400-CR, Cr>0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 3,8MM x 1500MM x 6000MM.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Thịnh
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
33232 KGM
|
7
|
13907764;13907827;13907842
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400-CR, Cr>0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 11,8MM x 1500MM x 6000MM.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Thịnh
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
205164 KGM
|
8
|
13907764;13907827;13907842
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400-CR, Cr>0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 9,8MM x 1500MM x 6000MM.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Thịnh
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
94112 KGM
|
9
|
13907764;13907827;13907842
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400-CR, Cr>0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 5,8MM x 1500MM x 6000MM.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Thịnh
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
104960 KGM
|
10
|
13907764;13907827;13907842
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400-CR, Cr>0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 4,8MM x 1500MM x 6000MM.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Thịnh
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
134244 KGM
|