1
|
150621AMIGL210289966A
|
NL2#&Vải dệt thoi 100% Linen L14'Sx14'S/54x54 110"
|
Công ty TNHH Quang Thanh
|
QINGDAO YINGLITE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
1649.9 MTR
|
2
|
150621AMIGL210289966A
|
NL2#&Vải dệt thoi 100% Linen L14'Sx14'S/34x34 110"
|
Công ty TNHH Quang Thanh
|
QINGDAO YINGLITE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
1155 MTR
|
3
|
150321AMIGL210092012A
|
NL2#&Vải dệt thoi 100% Linen L14'Sx14'S/54x54 110"
|
Công ty TNHH Quang Thanh
|
QINGDAO YINGLITE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-03-24
|
CHINA
|
2086.4 MTR
|
4
|
150321AMIGL210092012A
|
NL2#&Vải dệt thoi 100% Linen L14'Sx14'S/34x34 110"
|
Công ty TNHH Quang Thanh
|
QINGDAO YINGLITE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-03-24
|
CHINA
|
1046.1 MTR
|
5
|
231021SE1102104Y
|
NL3#&Vải 100% cotton, chỉ số sợi 40*40/110*90 (200T)
|
Công ty TNHH Quang Thanh
|
NANTONG AOMIAN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
10419 MTR
|
6
|
181020GOL201000095
|
NL3#&Vải 100% cotton, chỉ số sợi 40x40 110x90 108" WHITE
|
Công ty TNHH Quang Thanh
|
LINYI BEAUTY EMBROIDERY & TEXTILES CO.,LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
8343 MTR
|
7
|
020820GOL200700735
|
NL3#&Vải 100% cotton, chỉ số sợi 40x40 110x90 108", GREY
|
Công ty TNHH Quang Thanh
|
LINYI BEAUTY EMBROIDERY & TEXTILES CO.,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
3910 MTR
|
8
|
020820GOL200700735
|
NL3#&Vải 100% cotton, chỉ số sợi 40x40 110x90 108", PINK
|
Công ty TNHH Quang Thanh
|
LINYI BEAUTY EMBROIDERY & TEXTILES CO.,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
3147.7 MTR
|
9
|
080820GOL200800244
|
NL3#&Vải 100% cotton, chỉ số sợi 40x40 110x90 108", GREY
|
Công ty TNHH Quang Thanh
|
LINYI BEAUTY EMBROIDERY & TEXTILES CO.,LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
2980.2 MTR
|
10
|
080820GOL200800244
|
NL3#&Vải 100% cotton, chỉ số sợi 40x40 110x90 108" PINK
|
Công ty TNHH Quang Thanh
|
LINYI BEAUTY EMBROIDERY & TEXTILES CO.,LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
2106.8 MTR
|