1
|
010122GXSAG21128286
|
Dẫn xuất hóa học của xenlulo- Hydroxypropyl Methylcellulose nguyên sinh, loại G9450, dạng bột, nguyên phụ liệu dùng làm chất tạo đặc trong ngành sơn và vữa khô, Mã CAS: 9004-65-3. 25kg /bao.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PCE CáT LâM
|
CHONGQING PENGKAI FINE CHEMICALS CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 TNE
|
2
|
010122GXSAG21128286
|
Dẫn xuất hóa học của xenlulo- Hydroxypropyl Methylcellulose nguyên sinh, loại PL70D, dạng bột, nguyên phụ liệu dùng làm chất tạo đặc trong ngành sơn và vữa khô, Mã CAS: 9004-65-3. 25kg /bao.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PCE CáT LâM
|
CHONGQING PENGKAI FINE CHEMICALS CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 TNE
|
3
|
260222JJMCQSGTNC200003
|
Dẫn xuất hóa học của xenlulo- Hydroxypropyl Methylcellulose nguyên sinh, loại G9450, dạng bột, nguyên phụ liệu dùng làm chất tạo đặc trong ngành sơn và vữa khô, Mã CAS: 9004-65-3. 25kg /bao.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PCE CáT LâM
|
CHONGQING PENGKAI FINE CHEMICALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
4 TNE
|
4
|
260222JJMCQSGTNC200003
|
Dẫn xuất hóa học của xenlulo- Hydroxypropyl Methylcellulose nguyên sinh, loại PL70D, dạng bột, nguyên phụ liệu dùng làm chất tạo đặc trong ngành sơn và vữa khô, Mã CAS: 9004-65-3. 25kg /bao.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PCE CáT LâM
|
CHONGQING PENGKAI FINE CHEMICALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
8 TNE
|
5
|
230122KMTCCKG0073014
|
Dẫn xuất hóa học của xenlulo- Hydroxypropyl Methylcellulose nguyên sinh, loại G9450, dạng bột, nguyên phụ liệu dùng làm chất tạo đặc trong ngành sơn và vữa khô, Mã CAS: 9004-65-3. 25kg /bao.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PCE CáT LâM
|
CHONGQING PENGKAI FINE CHEMICALS CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
2 TNE
|
6
|
230122KMTCCKG0073014
|
Dẫn xuất hóa học của xenlulo- Hydroxypropyl Methylcellulose nguyên sinh, loại PL70D, dạng bột, nguyên phụ liệu dùng làm chất tạo đặc trong ngành sơn và vữa khô, Mã CAS: 9004-65-3. 25kg /bao.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PCE CáT LâM
|
CHONGQING PENGKAI FINE CHEMICALS CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
10 TNE
|
7
|
270221XDAR800901
|
Nhựa Polyether glycol dạng nguyên sinh lỏng, POLYETHERS IN PRIMARY FORMS 51 VN - C, mã CAS: 70879-60-6, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH PCE CáT LâM
|
JILIN ZHONGXIN CHEMICAL GROUP IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
22 TNE
|
8
|
010821A91BX06919
|
Nguyên liệu dùng sản xuất hóa chất xây dựng (Sodium Gluconate 99%) , Mã Cas: 527-07-1, Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH PCE CáT LâM
|
SHANDONG FUYANG BIO-TECH. CO., LTD.
|
2021-08-16
|
CHINA
|
26 TNE
|
9
|
290521XDAR801193
|
Polyether dạng nguyên sinh lỏng dùng trong công nghiệp, POLYETHERS SR651. 1 flexitank/22 tấn. CAS No: 70879-60-6. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PCE CáT LâM
|
JILIN ZHONGXIN CHEMICAL GROUP IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
22 TNE
|
10
|
220321OOLU2662411780
|
Nhựa Polyether glycol dạng nguyên sinh lỏng, POLYETHERS IN PRIMARY FORMS 41 VN - A, mã CAS: 70879-60-6, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH PCE CáT LâM
|
JILIN ZHONGXIN CHEMICAL GROUP IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
22 TNE
|