1
|
270222GOSUSNH8405285
|
SODIUM LAURYL ETHER SULFATE 70% ( CAS: 68891-38-3, chất tạo bọt, tạo độ nhớt trong chất tẩy rửa, mới 100%; NSX:16/02/2022; HSD: 15/02/2023.170kgs/ drums; NSX: Shanghai Auway Daily Chemicals Co.,Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
19.38 TNE
|
2
|
060122CULVSHA2120502
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Halquinol. Bột xám vàng 25kg/drum. ML: HD21121301, HD21121302, HD21121401, HD21121501, HD21121502. SX: 13,14,15/12/2021, HD: 12,13,14/12/2024. NSX: Decens Bio-Technology Co.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7000 KGM
|
3
|
060322HDMUSHAZ40763100
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Halquinol. Bột xám 25kg/drum. ML: HD22011301,12002,13001,13002. SX: 01/22. HD:01/25. ML:HD22022001,22002,22101. SX:02/22. HD:02/25. NSX:Decens Bio-technology Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
7000 KGM
|
4
|
270222GXSEHCM22020104
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TILMICOSIN PHOSPHATE_Số lô: ALCCM20019; ALCCM20020_NSX 13/01/2022_HSD 12/01/2024. Nhà SX: Qilu Pharmaceutical (Inner Mongolia) Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
990 KGM
|
5
|
010322KMTCSHAI919985
|
SODIUM LAURYL ETHER SULFATE 70% ( CAS: 68891-38-3, chất tạo bọt, tạo độ nhớt trong chất tẩy rửa, mới 100%; NSX:16/02/2022; HSD: 15/02/2023.170kgs/ drums; NSX: Shanghai Auway Daily Chemicals Co.,Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
19.38 TNE
|
6
|
260122SHA-SE21110015
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TILMICOSIN PHOSPHATE; Số lô: ALCCM10274 NSX 29/10/2021_HSD 28/10/2023. Nhà SX: Qilu Pharmaceutical (Inner Mongolia) Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
510 KGM
|
7
|
300322HDMUSHAZ45574200
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Halquinol. Bột xám 25kg/drum. ML: HD22031202; HD22031302; HD22031401; HD22031501; HD22031502. SX:03/2022. HD: 03/2025. NSX: Decens Bio-technology Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
7000 KGM
|
8
|
181221WD2108892
|
Nguyên liệu thực phẩm: SOY ISOFLAVONES; dạng bột. Số lô: 20211127, HSD: 26/11/2023. KLT: 25kg/thùng; NSX: ZHEJIANG APELOA TOSPO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2500 KGM
|
9
|
270322SMLMSHLN1C120200
|
SODIUM LAURYL ETHER SULFATE 70% ( CAS: 68891-38-3, chất tạo bọt, tạo độ nhớt trong chất tẩy rửa, mới 100%; NSX:15/02/2022; HSD: 14/02/2023.170kgs/ drums; NSX: Shanghai Auway Daily Chemicals Co.,Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
19.38 TNE
|
10
|
180322FTL22030016
|
SODIUM LAURYL ETHER SULFATE 70% ( CAS: 68891-38-3, chất tạo bọt, tạo độ nhớt trong chất tẩy rửa, mới 100%; NSX:15/02/2022; HSD: 14/02/2023.170kgs/ drums; NSX: Shanghai Auway Daily Chemicals Co.,Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
19.38 TNE
|