1
|
030221TSLE21010828A
|
V10#&Vải lót, dệt thoi 100% Polyester, khổ 58", 3905Y, định lượng: 85gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY HảI CHâU
|
BANDO INC
|
2021-08-02
|
CHINA
|
5260.4 MTK
|
2
|
100421TSLE21040802
|
V01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, 5024Y, khổ 58/60", định lượng: 160gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY HảI CHâU
|
BANDO INC
|
2021-04-16
|
CHINA
|
6884.49 MTK
|
3
|
070121TSLE21010805A
|
V11#&Vải lót lưới, dệt kim, khổ 58", 1246Y, định lượng 158g/m2 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY HảI CHâU
|
BANDO INC
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1678.48 MTK
|
4
|
070121TSLE21010805A
|
V01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 58", 12673Y, định lượng: 160gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY HảI CHâU
|
BANDO INC
|
2021-01-13
|
CHINA
|
17071.72 MTK
|
5
|
210820TSSE20080817A
|
V01#&Vải dệt thoi 100% Polyester (dạng lưới, 2051Yds, 59/60", 185g/Yds), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY HảI CHâU
|
BANDO INC
|
2020-08-25
|
CHINA
|
2834.34 MTK
|
6
|
210820TSSE20080817A
|
V01#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( vải chính, 18727Yds, 57/58", 220g/Yds), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY HảI CHâU
|
BANDO INC
|
2020-08-25
|
CHINA
|
25009.56 MTK
|
7
|
41N0426405
|
V01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, 5586m, khổ 142cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY HảI CHâU
|
W.L. GORE & ASSOCIATES TECHNOLOGIES FABRIC,
|
2020-09-06
|
CHINA
|
7932.12 MTK
|
8
|
41N0426404
|
V01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, 4914.9m, khổ 142cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY HảI CHâU
|
W.L. GORE & ASSOCIATES TECHNOLOGIES FABRIC,
|
2020-09-06
|
CHINA
|
6979.16 MTK
|