1
|
230322TTLE22030004
|
VAI65P/35R#&VẢI 65%POLY35%RAYON WOVEN CUTTABLE 146CM, khổ 56", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK BảO AN
|
BANDO INC
|
2022-05-04
|
CHINA
|
7366.58 YRD
|
2
|
270322TSLE22030806
|
85N15S#&Vải 85% Nylon 15% Spandex dệt kim, khổ 54/56", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK BảO AN
|
BANDO INC
|
2022-02-04
|
CHINA
|
1790 YRD
|
3
|
112200014396265
|
POCKT#&Vải lót TC 90/10 Pocketing khổ 60"
|
CôNG TY TNHH XNK BảO AN
|
BANDO INC
|
2022-01-28
|
CHINA
|
147.95 YRD
|
4
|
190122WTSHPG220119Z
|
TH64#&DỰNG MEX VẢI (Vải dệt đã được tráng phủ hoặc ép với plastic , khổ 150CM = 2700yds , định lượng 42G/SQM, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
BANDO INC
|
2022-01-26
|
CHINA
|
3703.32 MTK
|
5
|
190122WTSHPG220119Z
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 54-58" = 3600 yds, định lượng 105G/SQM, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
BANDO INC
|
2022-01-26
|
CHINA
|
4849.54 MTK
|
6
|
190122WTSHPG220119Z
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 150CM = 7725 yds, định lượng 185G/SQM, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
BANDO INC
|
2022-01-26
|
CHINA
|
10595.61 MTK
|
7
|
190122WTSHPG220119Z
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 57-58" = 5750 yds, định lượng 187G/SQM, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
BANDO INC
|
2022-01-26
|
CHINA
|
7745.79 MTK
|
8
|
190122WTSHPG220119Z
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 54-58" = 1,146 yds, định lượng 199G/SQM, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
BANDO INC
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1543.77 MTK
|
9
|
190122WTSHPG220119Z
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 58" = 26,204 yds, định lượng 159G/SQM, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
BANDO INC
|
2022-01-26
|
CHINA
|
35299.25 MTK
|
10
|
120921TSLE21090313
|
4#&Vải 100% Polyester 58/60"
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Như Quỳnh
|
BANDO INC
|
2021-09-20
|
CHINA
|
2132.12 MTK
|