1
|
290621HCMXG34
|
Thép tấm hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách:8MMx1500MMx6000MM, Grade: ASTM A572 GR.50-TI. Titan>=0.05%. Nhà SX: INNER MONGOLIA BAOTOU STEEL UNION CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP VIS
|
OKAYA & CO., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
105310 KGM
|
2
|
290621HCMXG34
|
Thép tấm hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách:6MMx1500MMx6000MM, Grade: ASTM A572 GR.50-TI. Titan>=0.05%. Nhà SX: INNER MONGOLIA BAOTOU STEEL UNION CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP VIS
|
OKAYA & CO., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
52330 KGM
|
3
|
080621HCMXG61
|
Thép tấm hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách:8MMx1500MMx6000MM, Grade: ASTM A572 GR.50-TI. Titan>=0.05%. Nhà SX: INNER MONGOLIA BAOTOU STEEL UNION CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP VIS
|
OKAYA & CO., LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
105170 KGM
|
4
|
190321TW2118BYQ003
|
Thép tấm hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: 25MM x 2000MM x 12000MM, Grade: ASTM A572 GR50 (CR ADDED). Crom >=0.3%. Nhà SX: MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP VIS
|
G STEEL ENTERPRISE PTE. LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
113040 KGM
|
5
|
190321TW2118BYQ003
|
Thép tấm hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: 20MM x 2000MM x 12000MM, Grade: ASTM A572 GR50 (CR ADDED). Crom >=0.3%. Nhà SX: MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP VIS
|
G STEEL ENTERPRISE PTE. LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
316512 KGM
|
6
|
190321TW2118BYQ003
|
Thép tấm hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: 16MM x 2000MM x 12000MM, Grade: ASTM A572 GR50 (CR ADDED). Crom >=0.3%. Nhà SX: MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP VIS
|
G STEEL ENTERPRISE PTE. LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
247148 KGM
|
7
|
190321TW2118BYQ003
|
Thép tấm hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: 14MM x 2000MM x 12000MM, Grade: ASTM A572 GR50 (CR ADDED). Crom >=0.3%. Nhà SX: MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP VIS
|
G STEEL ENTERPRISE PTE. LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
218954 KGM
|
8
|
190321TW2118BYQ003
|
Thép tấm hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: 12MM x 2000MM x 6000MM, Grade: ASTM A572 GR50 (CR ADDED). Crom >=0.3%. Nhà SX: MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP VIS
|
G STEEL ENTERPRISE PTE. LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
762750 KGM
|
9
|
190321TW2118BYQ003
|
Thép tấm hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: 10MM x 2000MM x 6000MM, Grade: ASTM A572 GR50 (CR ADDED). Crom >=0.3%. Nhà SX: MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP VIS
|
G STEEL ENTERPRISE PTE. LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
796932 KGM
|
10
|
190321TW2118BYQ003
|
Thép tấm hợp kim được cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: 25MM x 2000MM x 12000MM, Grade: ASTM A572 GR50 (CR ADDED). Crom >=0.3%. Nhà SX: MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP VIS
|
G STEEL ENTERPRISE PTE. LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
113040 KGM
|