1
|
310122COAU7236531820
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SUJ2 (Cr=1.42%), đường kính danh nghĩa 50mm*dài 5800mm, dùng để sx vòng bi. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
OKAYA & CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
8406 KGM
|
2
|
310122COAU7236531820
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SUJ2 (Cr=1.45%), đường kính danh nghĩa 40mm*dài 5800mm, dùng để sx vòng bi. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
OKAYA & CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9482 KGM
|
3
|
310122COAU7236531820
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SUJ2 (Cr=1.45%), đường kính danh nghĩa 32mm*dài 5800mm, dùng để sx vòng bi. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
OKAYA & CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
13268 KGM
|
4
|
310122COAU7236531820
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SUJ2 (Cr=1.45%), đường kính danh nghĩa 28mm*dài 5800mm, dùng để sx vòng bi. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
OKAYA & CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9216 KGM
|
5
|
310122COAU7236531820
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SUJ2 (Cr=1.45%), đường kính danh nghĩa 24mm*dài 5800mm, dùng để sx vòng bi. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
OKAYA & CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9092 KGM
|
6
|
7301345203
|
Cảm biến WQ-Y3
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
OKAYA & CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
250122COAU7236290440
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SUJ2 (Cr=1.42%), đường kính danh nghĩa 50mm*dài 5800mm, dùng để sx vòng bi. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
OKAYA & CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
8100 KGM
|
8
|
250122COAU7236290440
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SUJ2 (Cr=1.45%), đường kính danh nghĩa 40mm*dài 5800mm, dùng để sx vòng bi. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
OKAYA & CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
9426 KGM
|
9
|
270322CULVSHA2208291UWS
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SUJ2 (Cr=1.42%), đường kính danh nghĩa 50mm*dài 5800mm, dùng để sx vòng bi. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
OKAYA & CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
16988 KGM
|
10
|
270322CULVSHA2208291UWS
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SUJ2 (Cr=1.45%), đường kính danh nghĩa 50mm*dài 5800mm, dùng để sx vòng bi. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
OKAYA & CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
18118 KGM
|