|
1
|
080322SHKGH0168950
|
FMG09#&Thun các loại(Elastic,rubber), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY FORMOSA (VIệT NAM)
|
TAI YAR GARMENT INDUSTRY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
498905 YRD
|
|
2
|
080322SHKGH0168950
|
FMG06#&Keo dựng các loại, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY FORMOSA (VIệT NAM)
|
TAI YAR GARMENT INDUSTRY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5309.92 MTR
|
|
3
|
080322SHKGH0168950
|
FMG01#&Nhãn vải các loại, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY FORMOSA (VIệT NAM)
|
TAI YAR GARMENT INDUSTRY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
311912 PCE
|
|
4
|
080322SHKGH0168950
|
FMG15#&Tem treo giấy đã in, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY FORMOSA (VIệT NAM)
|
TAI YAR GARMENT INDUSTRY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
413636 PCE
|
|
5
|
080322SHKGH0168950
|
FMG02#&Nhãn giấy đã in các loại, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY FORMOSA (VIệT NAM)
|
TAI YAR GARMENT INDUSTRY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
607214 PCE
|
|
6
|
050322SITGSHSGY03751B
|
FMGP001#&Vải dệt kim, thành phần: (100%polyester);Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY FORMOSA (VIệT NAM)
|
TAI YAR GARMENT INDUSTRY CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
37082.35 MTK
|
|
7
|
050322SITGSHSGY03751B
|
FMGP001#&Vải dệt kim, thành phần: (100%polyester);Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY FORMOSA (VIệT NAM)
|
TAI YAR GARMENT INDUSTRY CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
34795.04 MTK
|
|
8
|
050322SITGSHSGY03751B
|
FMGP001#&Vải dệt kim, thành phần: (100%polyester);Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY FORMOSA (VIệT NAM)
|
TAI YAR GARMENT INDUSTRY CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
40299.22 MTK
|
|
9
|
050322SITGSHSGY03751A
|
FMGP001#&Vải dệt kim, thành phần: (100%polyester);Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY FORMOSA (VIệT NAM)
|
TAI YAR GARMENT INDUSTRY CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
160175.85 MTK
|
|
10
|
050322SITGSHSGY03751A
|
FMGP001#&Vải dệt kim, thành phần: (100%polyester);Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY FORMOSA (VIệT NAM)
|
TAI YAR GARMENT INDUSTRY CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
19440.75 MTK
|