1
|
051221ASHVHHJ1253338
|
Tôn (thép) cuộn không hợp kim;cán phẳng;đã mạ kẽm phủ sơn; hàm lượng carbon dưới 0,6%;KT:dày0.4x1200mm/cuộn,NSX:Zhejiang Huada New Materials Co., Ltd Tiêu chuẩn của NhậtJISG3322,Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XINZ
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
57524 KGM
|
2
|
051221ASHVHHJ1253338
|
Tôn (thép) cuộn không hợp kim;cán phẳng;đã mạ kẽm phủ sơn; hàm lượng carbon dưới 0,6%;KT:dày0.35 x1200mm/cuộn,NSX:Zhejiang Huada New Materials Co., Ltd Tiêu chuẩn của NhậtJISG3322,Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XINZ
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
57538 KGM
|
3
|
051221ASHVHHJ1253338
|
Tôn (thép) cuộn không hợp kim;cán phẳng;đã mạ kẽm phủ sơn; hàm lượng carbon dưới 0,6%;KT:dày0.4x1200mm/cuộn,NSX:Zhejiang Huada New Materials Co., Ltd Tiêu chuẩn của NhậtJISG3322,Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XINZ
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
52290 KGM
|
4
|
051221ASHVHHJ1253338
|
Tôn (thép) cuộn không hợp kim;cán phẳng;đã mạ kẽm phủ sơn; hàm lượng carbon dưới 0,6%;KT:dày0.35x1200mm/cuộn,NSX:Zhejiang Huada New Materials Co., Ltd Tiêu chuẩn của NhậtJISG3322,Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XINZ
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
56128 KGM
|
5
|
051221ASHVHHJ1253338
|
Tôn (thép) cuộn không hợp kim;cán phẳng;đã mạ kẽm phủ sơn; hàm lượng carbon dưới 0,6%;KT:dày0.35x1200mm/cuộn,NSX:Zhejiang Huada New Materials Co., Ltd Tiêu chuẩn của NhậtJISG3322,Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XINZ
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
54440 KGM
|
6
|
051221ASHVHHJ1253338
|
Tôn (thép) cuộn không hợp kim;cán phẳng;đã mạ kẽm phủ sơn; hàm lượng carbon dưới 0,6%;KT: dày0.32x1200mm/cuộn,NSX:Zhejiang Huada New Materials Co., Ltd Tiêu chuẩn của NhậtJISG3322,Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XINZ
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
52480 KGM
|
7
|
011220CKCOSHA3039916
|
Tôn cuộn không hợp kim;cán phẳng;đã mạ kẽm phủ sơn; hàm lượng carbon dưới 0,6%;KT:dày0.45x1200mm/cuộn,NSX:Zhejiang Huada New Materials Co., Ltd Tiêu chuẩn của NhậtJISG3322,Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XINZ
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
56620 KGM
|
8
|
011220CKCOSHA3039916
|
Tôn cuộn không hợp kim;cán phẳng;đã mạ kẽm phủ sơn; hàm lượng carbon dưới 0,6%;KT:dày0.45 x1200mm/cuộn,NSX:Zhejiang Huada New Materials Co., Ltd Tiêu chuẩn của NhậtJISG3322,Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XINZ
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
53420 KGM
|
9
|
011220CKCOSHA3039916
|
Tôn cuộn không hợp kim;cán phẳng;đã mạ kẽm phủ sơn; hàm lượng carbon dưới 0,6%;KT:dày0.4x1200mm/cuộn,NSX:Zhejiang Huada New Materials Co., Ltd Tiêu chuẩn của NhậtJISG3322,Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XINZ
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
53200 KGM
|
10
|
011220CKCOSHA3039916
|
Tôn cuộn không hợp kim;cán phẳng;đã mạ kẽm phủ sơn; hàm lượng carbon dưới 0,6%;KT:dày0.4x1200mm/cuộn,NSX:Zhejiang Huada New Materials Co., Ltd Tiêu chuẩn của NhậtJISG3322,Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XINZ
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
56730 KGM
|