|
1
|
260121SCGZS2101046
|
3012192107#&Tấm thép không gỉ cán nguội 3.0mm*1219mm*2107mm - 430S. TC: GB/T3280-2007
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
YINGFEI INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-03-02
|
CHINA
|
2986 KGM
|
|
2
|
260121SCGZS2101046
|
306402075#&Tấm thép không gỉ cán nguội 3.0mm*640mm*2075mm - 410S. TC: GB/T3280 -2007
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
YINGFEI INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-03-02
|
CHINA
|
19856 KGM
|
|
3
|
070121AHXG002654A
|
256402160#&Tấm thép không gỉ cán nguội 2.5mm*640mm*2160mm -410S. TC: GB/T3280-2007
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
YINGFEI INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
20157 KGM
|
|
4
|
280920141089386730A
|
256402160#&Tấm thép không gỉ cán nguội 2.5mm*640mm*2160mm -430S. TC: GB/T3280-2015
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
YINGFEI INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-10-16
|
CHINA
|
18525 KGM
|
|
5
|
280920141089386730A
|
256402160#&Tấm thép không gỉ cán nguội 2.5mm*640mm*2160mm -430S. TC: GB/T3280-2015
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
YINGFEI INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-10-16
|
CHINA
|
18525 KGM
|
|
6
|
301020141089396875A
|
306402075#&Tấm thép không gỉ cán nguội 3.0mm*640mm*2075mm - 430S. TC: GB/T3280 -2015
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
YINGFEI INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-10-11
|
CHINA
|
18641 KGM
|
|
7
|
301020141089396875A
|
306402075#&Tấm thép không gỉ cán nguội 3.0mm*640mm*2075mm
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
YINGFEI INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-10-11
|
CHINA
|
18641 KGM
|
|
8
|
070620SCGZS2006008
|
256402170#&Tấm thép không gỉ cán nguội 2.5mm*640mm*2170mm - 430S. TC: GB/T3280-2015
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
YINGFEI INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
20921 KGM
|
|
9
|
220320SCGZS2003025
|
306222075#&Tấm thép không gỉ cán nguội 3.0mm*622mm*2075mm - 430S. TC: GB/T3280-2007
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
YINGFEI INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
21241 KGM
|
|
10
|
220320SCGZS2003025
|
256222170#&Tấm thép không gỉ cán nguội 2.5mm*622mm*2170mm - 430S. TC: GB/T3280-2007
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
YINGFEI INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
22200 KGM
|